Dũ (Cetis) (733)
Dũ (Cetis) (733)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -4 (737 → 733) | |||||||
Dũ (Cetis)/Hoàng Farm | - | Lành Sân KQ/Đức Minh Đức | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Hoàng Farm | - | Thắng Logitech/Trắc (ĐH Cần Thơ) | 6 - 2 | (Playoff) | |||
Dũ (Cetis)/Hoàng Farm | - | Nhân DNTG/Đấu VTQ | 5 - 6 | (1/32) | |||
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Giảm -9 (746 → 737) | |||||||
Dũ (Cetis)/Mr Sinh NetNam | - | Công (BSH)/Vũ (Surona) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Mr Sinh NetNam | - | Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Mr Sinh NetNam | - | Sinh (TK)/Hoàng (Mia) | 0 - 6 | (Playoff) | |||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Tăng 0 (746 → 746) | |||||||
Nghiêm Lương/Dũ (Cetis) | - | Đức Điệp DK/Quang Sơn 20/08 | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Nghiêm Lương/Dũ (Cetis) | - | Thi XD/Dinh ACB | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Nghiêm Lương/Dũ (Cetis) | - | Duy KĐXD/Đức BĐS | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Nghiêm Lương/Dũ (Cetis) | - | Lành Sân KQ/Út Hội TT | 2 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Tăng 3 (743 → 746) | |||||||
Dũ (Cetis)/Duy KQ246 | - | Linh QN/Tuấn Nhật Tuấn | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Duy KQ246 | - | Tuấn(Tín Hưng)/Huy(Sóc đen) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Duy KQ246 | - | Hoàng Farm/Nam (Linh'S) | 6 - 4 | (Playoff) | |||
Dũ (Cetis)/Duy KQ246 | - | Phát PH/Phương Nháy NT | 6 - 2 | (1/16) | |||
Dũ (Cetis)/Duy KQ246 | - | Trung Qitech/Cường Viettech | 3 - 6 | (Tứ Kết) | |||
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -3 (746 → 743) | |||||||
Hoàng Farm/Dũ (Cetis) | - | Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hoàng Farm/Dũ (Cetis) | - | Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hoàng Farm/Dũ (Cetis) | - | Nam (Gu Gà)/Hưng Cây Cảnh | 4 - 6 | (1/16) | |||
6. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Tăng 7 (739 → 746) | |||||||
Phát PH/Dũ (Cetis) | - | Đạt Ninhhoa/Dinh ACB | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Phát PH/Dũ (Cetis) | - | Quân (CT Nước)/Đức BĐS | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Phát PH/Dũ (Cetis) | - | Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Phát PH/Dũ (Cetis) | - | Hảo CNCS/Tường An Phú | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
Phát PH/Dũ (Cetis) | - | Sinh (TK)/Thi XD | 3 - 6 | (Bán Kết) | |||
7. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -8 (747 → 739) | |||||||
Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN | - | Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN | - | Nam (Western)/Tài (Hưng Long) | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN | - | Hưng PĐ/Bình Nguyễn | 3 - 6 | (Playoff) | |||
8. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Giảm -11 (758 → 747) | |||||||
Dũ (Cetis)/Tùng Anh | - | Sinh (TK)/Tường An Phú | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Tùng Anh | - | Hưng PĐ/Phát PH | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Tùng Anh | - | Nam (Linh'S)/Tân PR | 3 - 6 | (Playoff) | |||
9. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 8 (750 → 758) | |||||||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Quân (CT Nước)/Thi XD | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Cường ĐP/Triết CenIT | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Huân N.Hoà/Thông NH | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Đáng VPH/Nam Lý Gia | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Hưng PĐ/Sang CM | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Thọ Hội TT/Tuấn NIC | 3 - 6 | (Bán Kết) | |||
10. Điều chỉnh Điểm : Tăng 750 (0 → 750) |