1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Giảm -2 (670 → 668) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Đức Minh Đức/Thi XD |
5 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Vũ Vui Vẻ/Sang TP |
5 - 6 |
(Playoff) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -2 (672 → 670) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Khương Hội TT/Vĩ Galoca |
6 - 5 |
(Bảng) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Lương FPT ĐN/Hưng PĐ |
6 - 5 |
(1/32) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Hưng Cây Cảnh/Tuấn 778 |
3 - 6 |
(1/16) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -1 (673 → 672) |
Phát PH/Việt Petrogas |
- |
Hùng HAT/Tùng Anh |
1 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Việt Petrogas |
- |
Vũ Vui Vẻ/Danien TT |
2 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Việt Petrogas |
- |
Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech |
6 - 2 |
(Playoff) |
Phát PH/Việt Petrogas |
- |
Khánh TVĐ4/Hưởng CTN LH |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -5 (678 → 673) |
Phát PH/Đức XD |
- |
Tuyến Phước Hoà/Quyết Wuling |
3 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Đức XD |
- |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
4 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Đức XD |
- |
Lành Sân KQ/Út Hội TT |
2 - 6 |
(Bảng) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -3 (681 → 678) |
Phát PH/Phương Nháy NT |
- |
Sinh (TK)/Tân (December Hotel) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Phát PH/Phương Nháy NT |
- |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
6 - 4 |
(Bảng) |
Phát PH/Phương Nháy NT |
- |
Dũ (Cetis)/Duy KQ246 |
2 - 6 |
(1/16) |
6. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -3 (684 → 681) |
Quân (CT Nước)/Phát PH |
- |
Trung Thành KQ/Hải Đô Thị |
5 - 6 |
(Bảng) |
Quân (CT Nước)/Phát PH |
- |
Nam (Gu Gà)/Hưng Cây Cảnh |
6 - 2 |
(Bảng) |
Quân (CT Nước)/Phát PH |
- |
Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán |
3 - 6 |
(1/16) |
7. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 6 (678 → 684) |
Duy KĐXD/Phát PH |
- |
Trung Hiếu HCM/Như Nguyện |
6 - 4 |
(Bảng) |
Duy KĐXD/Phát PH |
- |
Hoàng Farm/Huân N.Hoà |
5 - 6 |
(Bảng) |
Duy KĐXD/Phát PH |
- |
Tuất Viễn Đông/Sang TP |
6 - 3 |
(Bảng) |
Duy KĐXD/Phát PH |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Quốc Lợi Toto |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Duy KĐXD/Phát PH |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
8. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Tăng 6 (672 → 678) |
Phát PH/Dũ (Cetis) |
- |
Đạt Ninhhoa/Dinh ACB |
5 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Dũ (Cetis) |
- |
Quân (CT Nước)/Đức BĐS |
6 - 4 |
(Bảng) |
Phát PH/Dũ (Cetis) |
- |
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà |
6 - 4 |
(Bảng) |
Phát PH/Dũ (Cetis) |
- |
Hảo CNCS/Tường An Phú |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Phát PH/Dũ (Cetis) |
- |
Sinh (TK)/Thi XD |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Tăng 15 (657 → 672) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Hảo FPT/Ái ASUS |
5 - 6 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Khải Micons/Tuất Viễn Đông |
6 - 3 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Sơn (JVS)/Thi XD |
6 - 1 |
(1/16) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Duy KĐXD/Công (BSH) |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
10. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -1 (658 → 657) |
11. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Giảm -7 (665 → 658) |
Phát PH/Quân (CT Nước) |
- |
Nam (Gu Gà)/Vũ (Surona) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Quân (CT Nước) |
- |
Thắng (ToTo)/Việt VS SG |
5 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Quân (CT Nước) |
- |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
5 - 6 |
(Bảng) |
12. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Giảm -5 (670 → 665) |
Tuấn (Biển Dương)/Phát PH |
- |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn (Biển Dương)/Phát PH |
- |
Duyệt HQ/Võ HQ |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn (Biển Dương)/Phát PH |
- |
Sinh (TK)/Trung THM |
3 - 6 |
(Playoff) |
13. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 3 (667 → 670) |
Phát PH/Mr Trần Tú |
- |
Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) |
6 - 1 |
(Bảng) |
Phát PH/Mr Trần Tú |
- |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
3 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Mr Trần Tú |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
2 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Mr Trần Tú |
- |
Bình Đèn/Thắng Nhatech |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Phát PH/Mr Trần Tú |
- |
Quang Phúc An/Thành Greenlight |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
14. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 0 (667 → 667) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
3 - 6 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Dũ (Cetis)/Tùng Anh |
6 - 0 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
15. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 3 (664 → 667) |
Phát PH/Vĩnh CenIT |
- |
Hà QL/Quang Phúc An |
6 - 3 |
(Bảng) |
Phát PH/Vĩnh CenIT |
- |
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) |
6 - 1 |
(Bảng) |
Phát PH/Vĩnh CenIT |
- |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
4 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Vĩnh CenIT |
- |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
6 - 3 |
(Bảng) |
Phát PH/Vĩnh CenIT |
- |
Thọ Hội TT/Tuấn NIC |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
16. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -1 (665 → 664) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Dũng PH/Tường An Phú |
5 - 6 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Sang CM/Thi XD |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
17. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Giảm -5 (670 → 665) |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
- |
Sang TP/Sang CM |
0 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
- |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
4 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
- |
Nguyên HCN/Thi XD |
6 - 3 |
(Playoff) |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
- |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
18. Điều chỉnh Điểm : Tăng 670 (0 → 670) |