1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 0 (633 → 633) |
Trung THM/Cường Micons |
- |
Trung ACB/Vũ Ôtô Tân Tiến |
5 - 6 |
(Bảng) |
Trung THM/Cường Micons |
- |
Nguyên HCN/Tuân HCN |
6 - 5 |
(Playoff) |
Trung THM/Cường Micons |
- |
Tuất Viễn Đông/Ms. Năm |
5 - 6 |
(1/16) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Giảm -2 (635 → 633) |
Trung THM/Tuân HCN |
- |
Mr Duy (FPT MT)/Huân Vinatech |
6 - 2 |
(Bảng) |
Trung THM/Tuân HCN |
- |
Nguyên HCN/Thi Gỗ HCN |
6 - 2 |
(Bảng) |
Trung THM/Tuân HCN |
- |
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT |
5 - 7 |
(1/16) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -3 (638 → 635) |
Trung THM/Thành Đạt- Aladdin |
- |
Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech |
6 - 1 |
(Bảng) |
Trung THM/Thành Đạt- Aladdin |
- |
Thanh Trang 20/08/Nhân TIN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Trung THM/Thành Đạt- Aladdin |
- |
Sang TP/Thanh TH |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -2 (640 → 638) |
Trung THM/Nam (Linh'S) |
- |
Tú Rạng Đông/Bảo Vnpt Net |
2 - 6 |
(Bảng) |
Trung THM/Nam (Linh'S) |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Vũ Vui Vẻ |
1 - 6 |
(Bảng) |
Trung THM/Nam (Linh'S) |
- |
Tuấn 778/Trung Thành KQ |
3 - 6 |
(Bảng) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -6 (646 → 640) |
Trung THM/Vĩnh HCN |
- |
Ái ASUS/Lương FPT ĐN |
5 - 6 |
(Bảng) |
Trung THM/Vĩnh HCN |
- |
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Trung THM/Vĩnh HCN |
- |
Sang TP/Bình (Xuân Vinh ĐN) |
0 - 6 |
(Bảng) |
6. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 4 (642 → 646) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Hải Lạc Hồng/Danh LH |
6 - 2 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Khải Micons/Bình Dương |
5 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Tú Na HCM/Trung Logico |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Thanh TH/Hoà Hoàng KQ |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Thi SK/Công (BSH) |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
7. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Giảm -7 (649 → 642) |
Trung THM/Ms. Năm |
- |
Thi SK/Thắng Nhatech |
1 - 6 |
(Bảng) |
Trung THM/Ms. Năm |
- |
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm |
1 - 6 |
(Bảng) |
Trung THM/Ms. Năm |
- |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
6 - 5 |
(Bảng) |
8. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -8 (657 → 649) |
Khoa NT/Trung THM |
- |
Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ |
2 - 6 |
(Bảng) |
Khoa NT/Trung THM |
- |
Thanh NT/Ms. Sương Mai |
3 - 6 |
(Bảng) |
Khoa NT/Trung THM |
- |
Huân Vinatech/Duy KĐXD |
5 - 6 |
(Playoff) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -8 (665 → 657) |
Danien TT/Trung THM |
- |
Ms. Hiền SQTT/Tuấn Anh (ADG) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Trung THM |
- |
Phong (NAPO)/Phương (Domino) |
1 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Trung THM |
- |
Nguyên HCN/Khôi (FPT ĐN) |
3 - 6 |
(Playoff) |
10. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 2 (663 → 665) |
11. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -3 (666 → 663) |
Cang VP/Trung THM |
- |
Sang TP/Thanh TH |
6 - 4 |
(Bảng) |
Cang VP/Trung THM |
- |
Khải Micons/Công (BSH) |
2 - 6 |
(Bảng) |
Cang VP/Trung THM |
- |
Linh SeaSoft/Nguyên HCN |
6 - 2 |
(Bảng) |
12. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 1 (665 → 666) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Hưng PĐ/Chinh Hội TT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Tuấn (Biển Dương)/Phát PH |
6 - 3 |
(Playoff) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Hưng PĐ/Chinh Hội TT |
6 - 1 |
(Bán Kết) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
13. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Giảm -6 (671 → 665) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Thanh TH/Vĩnh HCN |
0 - 6 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm |
3 - 6 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Hà QL/Thi SK |
6 - 3 |
(Playoff) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
14. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Tăng 13 (658 → 671) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Danien TT/Sang TP |
6 - 4 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Hiền SQTT |
6 - 3 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Thanh TH/Lạc Hội TT |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
6 - 3 |
(Chung Kết) |
15. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -16 (674 → 658) |
Hòa Lạc Hồng/Trung THM |
- |
Giang TG/Sơn Thiên Ân |
1 - 6 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Trung THM |
- |
Hùng HAT/Thứ Phương Lan |
5 - 6 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Trung THM |
- |
Sang TP/Thiện Lenovo |
0 - 6 |
(Bảng) |
16. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -2 (676 → 674) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Hoàng (Mia)/Thanh TH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Thi SK/Tuân HCN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Huân Vinatech/Nguyên HCN |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
17. Giải Tất niên 2019 - Trình 1240 : Tăng 16 (660 → 676) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Vĩnh HCN/Thi SK |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
A. Lý VG/Ms Thọ VG |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Huân Vinatech/Thanh TH |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
5 - 6 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Bình Dương/Cang VP |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Trung THM |
- |
Vĩnh HCN/Thi SK |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
18. Điều chỉnh Điểm : Tăng 660 (0 → 660) |