Bá Tước (658)
Bá Tước (658)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -3 (661 → 658) | |||||||
Bá Tước/Thiện HCM | - | Phúc Biện/Huy(Sóc đen) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Bá Tước/Thiện HCM | - | Lương FPT ĐN/Hưng PĐ | 2 - 6 | (Playoff) | |||
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -3 (664 → 661) | |||||||
Bá Tước/Ngân ĐLKH | - | Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Bá Tước/Ngân ĐLKH | - | Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Bá Tước/Ngân ĐLKH | - | Hùng HAT/Tùng Anh | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1343 : Tăng 6 (658 → 664) | |||||||
Thanh NT/Bá Tước | - | Sang CM/Đức ACB | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Thanh NT/Bá Tước | - | Nhật Cây Cảnh/Liêm Q.Hạnh | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Thanh NT/Bá Tước | - | Bằng 20/08/Cường ĐP | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Thanh NT/Bá Tước | - | Ngự Eximbank/Danh (TTTD) | 1 - 6 | (Bán Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -3 (661 → 658) | |||||||
Hùng Giataco/Bá Tước | - | Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Hùng Giataco/Bá Tước | - | Phong Hải Anh/Hải Hanel | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Hùng Giataco/Bá Tước | - | Đức FPT ĐN/Tùng Anh | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hùng Giataco/Bá Tước | - | Hoàng Lực NT/Phương CITYTECH | 4 - 6 | (1/16) | |||
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 2 (659 → 661) | |||||||
Cang VP/Bá Tước | - | Thanh TH/Hoà Hoàng KQ | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Cang VP/Bá Tước | - | Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Cang VP/Bá Tước | - | Hùng LH/Vinh TTĐ NT | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Cang VP/Bá Tước | - | Tân PR/Cường Micons | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
6. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -7 (666 → 659) | |||||||
Hoàng (Mia)/Bá Tước | - | Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Bá Tước | - | Thành Greenlight/Ngọc Út PL | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Bá Tước | - | Ms Huyền/Hữu Văn YT | 2 - 6 | (1/16) | |||
7. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -5 (671 → 666) | |||||||
Ms. Năm/Bá Tước | - | Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Ms. Năm/Bá Tước | - | Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Ms. Năm/Bá Tước | - | Hùng HAT/Vĩnh HCN | 5 - 6 | (1/16) | |||
8. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 2 (669 → 671) | |||||||
9. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Tăng 0 (669 → 669) | |||||||
Bình Dương/Bá Tước | - | Thi SK/Vũ Vui Vẻ | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Bình Dương/Bá Tước | - | Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Bình Dương/Bá Tước | - | Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Bình Dương/Bá Tước | - | Khải Micons/Công (BSH) | 3 - 6 | (Bán Kết) | |||
10. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -4 (673 → 669) | |||||||
Danien TT/Bá Tước | - | Huân Vinatech/Thi SK | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Danien TT/Bá Tước | - | Hòa Lạc Hồng/Sang TP | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Danien TT/Bá Tước | - | Khải Micons/Nguyên HCN | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Danien TT/Bá Tước | - | Tùng Anh/Thi Gỗ HCN | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
11. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 3 (670 → 673) | |||||||
Nam Lý Gia/Bá Tước | - | Phát PH/Mr Trần Tú | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Bá Tước | - | Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Bá Tước | - | Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Bá Tước | - | Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 670 (0 → 670) |