Chinh Hội TT (671)
Chinh Hội TT (671)
1. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -4 (675 → 671) | |||||||
2. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Giảm -6 (681 → 675) | |||||||
Hưng PĐ/Chinh Hội TT | - | Tân PR/Chính (Việt An) | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Chinh Hội TT | - | Sinh (TK)/Trung THM | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Chinh Hội TT | - | Duyệt HQ/Võ HQ | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Hưng PĐ/Chinh Hội TT | - | Sinh (TK)/Trung THM | 1 - 6 | (Bán Kết) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -1 (682 → 681) | |||||||
Chung Hội TT/Chinh Hội TT | - | Nam (Linh'S)/Thanh LQ | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Chung Hội TT/Chinh Hội TT | - | Thọ Hội TT/Tuấn NIC | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Chung Hội TT/Chinh Hội TT | - | An Toàn Cầu/Phương CITYTECH | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Chung Hội TT/Chinh Hội TT | - | Hổ P.Hoà/Dũng (Tú Sơn) | 1 - 6 | (Bảng) | |||
4. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 7 (675 → 682) | |||||||
Khương Hội TT/Chinh Hội TT | - | Sinh (TK)/Thi XD | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Khương Hội TT/Chinh Hội TT | - | Hùng VP/Lên (Vạn Ninh) | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Khương Hội TT/Chinh Hội TT | - | Cang VP/Nam (Linh'S) | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Khương Hội TT/Chinh Hội TT | - | Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 675 (0 → 675) |