1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 0 (690 → 690) |
Vũ Vui Vẻ/Sang TP |
- |
Hưng Cây Cảnh/Hưởng Hội TT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Sang TP |
- |
Phát PH/Sinh (TK) |
6 - 5 |
(Playoff) |
Vũ Vui Vẻ/Sang TP |
- |
Cường ĐP/Đức BĐS |
6 - 5 |
(1/16) |
Vũ Vui Vẻ/Sang TP |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Tăng 17 (673 → 690) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Khánh TVĐ4/Hưởng CTN LH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Ngự Eximbank/Hồng Anh Eximbank |
6 - 5 |
(Bảng) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng |
6 - 0 |
(Playoff) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Trung THM/Thành Đạt- Aladdin |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Hùng HAT/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Chung Kết) |
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -3 (676 → 673) |
Sang TP/Bình (Xuân Vinh ĐN) |
- |
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sang TP/Bình (Xuân Vinh ĐN) |
- |
Trung THM/Vĩnh HCN |
6 - 0 |
(Bảng) |
Sang TP/Bình (Xuân Vinh ĐN) |
- |
Ái ASUS/Lương FPT ĐN |
6 - 2 |
(Bảng) |
Sang TP/Bình (Xuân Vinh ĐN) |
- |
Hưng B. Định/Hoài Thiên Lộc |
0 - 6 |
(1/16) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -3 (679 → 676) |
Tuất Viễn Đông/Sang TP |
- |
Trung Hiếu HCM/Như Nguyện |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Sang TP |
- |
Duy KĐXD/Phát PH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Sang TP |
- |
Hoàng Farm/Huân N.Hoà |
6 - 4 |
(Bảng) |
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -5 (684 → 679) |
Sang TP/Hưng TT3 |
- |
Ms Huyền/Hữu Văn YT |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sang TP/Hưng TT3 |
- |
Thành Đạt- Aladdin/Ms Nhi Minh |
6 - 3 |
(Bảng) |
Sang TP/Hưng TT3 |
- |
Nghiêm Lương/Tùng Anh |
0 - 6 |
(1/16) |
6. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Tăng 3 (681 → 684) |
Tùng Anh/Sang TP |
- |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Sang TP |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Sang TP |
- |
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT |
6 - 2 |
(1/16) |
Tùng Anh/Sang TP |
- |
Đoàn (VH - HCM)/Hiệp (Dell) |
0 - 6 |
(Tứ Kết) |
7. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 5 (676 → 681) |
8. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Tăng 6 (670 → 676) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Cang VP/Trung THM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Khải Micons/Công (BSH) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Linh SeaSoft/Nguyên HCN |
6 - 1 |
(Bảng) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
6 - 1 |
(Bán Kết) |
Sang TP/Thanh TH |
- |
Khải Micons/Công (BSH) |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
9. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -5 (675 → 670) |
Hòa Lạc Hồng/Sang TP |
- |
Huân Vinatech/Thi SK |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Sang TP |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Sang TP |
- |
Danien TT/Bá Tước |
4 - 6 |
(Bảng) |
10. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Giảm -1 (676 → 675) |
Danien TT/Sang TP |
- |
Linh SeaSoft/Trung THM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Sang TP |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Hiền SQTT |
6 - 2 |
(Bảng) |
Danien TT/Sang TP |
- |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 22 (654 → 676) |
Sang TP/Thiện Lenovo |
- |
Hùng HAT/Thứ Phương Lan |
6 - 0 |
(Bảng) |
Sang TP/Thiện Lenovo |
- |
Hòa Lạc Hồng/Trung THM |
6 - 0 |
(Bảng) |
Sang TP/Thiện Lenovo |
- |
Giang TG/Sơn Thiên Ân |
4 - 6 |
(Bảng) |
Sang TP/Thiện Lenovo |
- |
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Sang TP/Thiện Lenovo |
- |
Phúc PDK/Hảo FPT |
5 - 6 |
(Bán Kết) |
12. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -6 (660 → 654) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Hảo CNCS/Tùng Anh |
3 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Sang CM/Thi XD |
6 - 3 |
(Playoff) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Dũng PH/Tường An Phú |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
13. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Tăng 0 (660 → 660) |
Sang TP/Sang CM |
- |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sang TP/Sang CM |
- |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
6 - 0 |
(Bảng) |
Sang TP/Sang CM |
- |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
14. Điều chỉnh Điểm : Tăng 660 (0 → 660) |