Hảo FPT (678)
Hảo FPT (678)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Tăng 2 (676 → 678) | |||||||
Tín Quy Nhơn/Hảo FPT | - | Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Tín Quy Nhơn/Hảo FPT | - | Dinh ACB/Công (BSH) | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Tín Quy Nhơn/Hảo FPT | - | Diệp Lâm (LGP)/Tùng VTVcap | 5 - 6 | (Playoff) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (676 → 676) | |||||||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -3 (679 → 676) | |||||||
Hảo FPT/Đức XD | - | Hữu Văn YT/Chính (Việt An) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Hảo FPT/Đức XD | - | Ánh Hội TTĐ/Hưng PĐ | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Hảo FPT/Đức XD | - | Dinh ACB/Thi XD | 5 - 6 | (Playoff) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Tăng 3 (676 → 679) | |||||||
Hảo FPT/Ái ASUS | - | Vũ Vui Vẻ/Phát PH | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Hảo FPT/Ái ASUS | - | Khải Micons/Tuất Viễn Đông | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hảo FPT/Ái ASUS | - | Hiệp sao việt/Ân (Exa-Cloud) | 6 - 3 | (1/16) | |||
Hảo FPT/Ái ASUS | - | Duy KĐXD/Công (BSH) | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
5. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -3 (679 → 676) | |||||||
6. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 29 (650 → 679) | |||||||
Phúc PDK/Hảo FPT | - | Hùng HM/Kiệt ASUS | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Phúc PDK/Hảo FPT | - | Huân Vinatech/Lương FPT ĐN | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Phúc PDK/Hảo FPT | - | Anh (Hải Anh)/Bảo Sacombank | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Phúc PDK/Hảo FPT | - | Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Phúc PDK/Hảo FPT | - | Sang TP/Thiện Lenovo | 6 - 5 | (Bán Kết) | |||
Phúc PDK/Hảo FPT | - | Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech | 4 - 6 | (Chung Kết) | |||
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 650 (0 → 650) |