Dũng (Đỗ) (661)
Dũng (Đỗ) (661)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Tăng 12 (649 → 661) | |||||||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Trầm 2/4/6/Tùng Anh | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Vĩnh HCN/Ảnh Lenovo | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Vũ HDB HCM/Hùng DSS | 6 - 1 | (1/16) | |||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Cường City Telecom/Phong (NAPO) | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | 1 - 6 | (Bán Kết) | |||
2. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -6 (655 → 649) | |||||||
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM | - | Đức FPT ĐN/Tùng Anh | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM | - | Hùng Giataco/Bá Tước | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM | - | Phong Hải Anh/Hải Hanel | 0 - 6 | (Bảng) | |||
3. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -2 (657 → 655) | |||||||
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) | - | Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) | - | Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) | - | Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | 2 - 6 | (1/16) | |||
4. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Tăng 2 (655 → 657) | |||||||
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) | - | Thành Greenlight/Ngọc Út PL | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) | - | Hoàng (Mia)/Bá Tước | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) | - | Nhật Cây Cảnh/Chính PL HN | 6 - 5 | (1/16) | |||
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) | - | Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
5. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -6 (661 → 655) | |||||||
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG | - | Kiên (Thái Nguyên)/Quang (PTQ) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG | - | Quốc (Cảng)/Nam (Gu Gà) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG | - | Nam (Linh'S)/Nhựt (DHLend) | 6 - 5 | (Playoff) | |||
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG | - | Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | 3 - 6 | (1/16) | |||
6. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Giảm -15 (676 → 661) | |||||||
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) | - | Hưng PĐ/Tùng Anh | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) | - | Thành Greenlight/Thi XD | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) | - | Tường An Phú/Cường ĐP | 3 - 6 | (Playoff) | |||
7. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 6 (670 → 676) | |||||||
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) | - | Phát PH/Vĩnh CenIT | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) | - | Hà QL/Quang Phúc An | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) | - | Bình Đèn/Tuất Viễn Đông | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) | - | Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) | - | Hổ P.Hoà/Dũng (Tú Sơn) | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
8. Điều chỉnh Điểm : Tăng 670 (0 → 670) |