1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1290 : Tăng 16 (661 → 677) |
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS |
- |
Trí Hà Quang/Thông BV mắt SG |
6 - 1 |
(Bảng) |
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS |
- |
BYE |
0 - 0 |
(1/32) |
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS |
- |
Lương FPT ĐN/Hưởng Hội TT |
6 - 1 |
(1/16) |
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS |
- |
Tuất Viễn Đông/Tường FPT Elead |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS |
- |
Tri Sài Gòn Xanh/Huy Huy Toàn |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS |
- |
Thắng Logitech/Duy Ngô Gia |
4 - 6 |
(Chung Kết) |
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (661 → 661) |
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Tăng 12 (649 → 661) |
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD |
- |
Ms Trầm 2/4/6/Tùng Anh |
6 - 0 |
(Bảng) |
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD |
- |
Vĩnh HCN/Ảnh Lenovo |
3 - 6 |
(Bảng) |
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD |
- |
Vũ HDB HCM/Hùng DSS |
6 - 1 |
(1/16) |
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD |
- |
Cường City Telecom/Phong (NAPO) |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD |
- |
Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh |
1 - 6 |
(Bán Kết) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -6 (655 → 649) |
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM |
- |
Đức FPT ĐN/Tùng Anh |
1 - 6 |
(Bảng) |
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM |
- |
Hùng Giataco/Bá Tước |
5 - 6 |
(Bảng) |
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM |
- |
Phong Hải Anh/Hải Hanel |
0 - 6 |
(Bảng) |
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -2 (657 → 655) |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight |
6 - 3 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ |
6 - 5 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
2 - 6 |
(1/16) |
6. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Tăng 2 (655 → 657) |
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) |
- |
Thành Greenlight/Ngọc Út PL |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) |
- |
Hoàng (Mia)/Bá Tước |
6 - 4 |
(Bảng) |
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) |
- |
Nhật Cây Cảnh/Chính PL HN |
6 - 5 |
(1/16) |
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) |
- |
Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
7. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -6 (661 → 655) |
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG |
- |
Kiên (Thái Nguyên)/Quang (PTQ) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG |
- |
Quốc (Cảng)/Nam (Gu Gà) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG |
- |
Nam (Linh'S)/Nhựt (DHLend) |
6 - 5 |
(Playoff) |
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG |
- |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
3 - 6 |
(1/16) |
8. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Giảm -15 (676 → 661) |
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) |
- |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
5 - 6 |
(Bảng) |
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) |
- |
Thành Greenlight/Thi XD |
4 - 6 |
(Bảng) |
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) |
- |
Tường An Phú/Cường ĐP |
3 - 6 |
(Playoff) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 6 (670 → 676) |
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) |
- |
Phát PH/Vĩnh CenIT |
1 - 6 |
(Bảng) |
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) |
- |
Hà QL/Quang Phúc An |
6 - 1 |
(Bảng) |
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) |
- |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
6 - 2 |
(Bảng) |
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) |
- |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
6 - 4 |
(Bảng) |
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) |
- |
Hổ P.Hoà/Dũng (Tú Sơn) |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
10. Điều chỉnh Điểm : Tăng 670 (0 → 670) |