1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 0 (580 → 580) |
Trần Tuấn LH/Hòa Lạc Hồng |
- |
Vinh Zinwork/Hoàng Qtech |
5 - 6 |
(Bảng) |
Trần Tuấn LH/Hòa Lạc Hồng |
- |
Danien TT/Minh Tâm HCM |
5 - 6 |
(Playoff) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1205 : Tăng 0 (580 → 580) |
Cường Techspace/Hòa Lạc Hồng |
- |
Cảm LXC/Duy Logitech |
6 - 0 |
(Bảng) |
Cường Techspace/Hòa Lạc Hồng |
- |
Quốc Thắng HCM/Hoàn Hoàn Phát |
1 - 6 |
(Bảng) |
Cường Techspace/Hòa Lạc Hồng |
- |
Ms. Năm/Chính Thành Nhân |
5 - 6 |
(Playoff) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -2 (582 → 580) |
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng |
- |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng |
- |
Bá Tước/Ngân ĐLKH |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng |
- |
Sang TP/Thanh TH |
0 - 6 |
(Playoff) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -5 (587 → 582) |
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm |
1 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng |
- |
Cường Micons/Khải Micons |
0 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng |
- |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
5 - 6 |
(Playoff) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 10 (577 → 587) |
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) |
- |
Trung Logico/Mỹ 24/7 |
5 - 6 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) |
- |
Công Ringnet/Toàn QT ĐN |
6 - 1 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) |
- |
Thắng Khang Yến/Huy Cáp VH |
6 - 2 |
(Playoff) |
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) |
- |
An 4UTECH/Sinh Huviron |
6 - 2 |
(1/16) |
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) |
- |
Nhân (FPT ĐN)/Thiện Lenovo |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) |
- |
Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
6. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 1 (576 → 577) |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
- |
Trung Thành Aver/Hùng Greenstar |
6 - 0 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
- |
Cường Micons/Cang VP |
2 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
- |
Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC |
6 - 2 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
- |
Trung Logico/Phong (NAPO) |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
7. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Tăng 11 (565 → 576) |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Thanh TH/Thi Gỗ HCN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Nguyên HCN/Khôi (FPT ĐN) |
6 - 4 |
(1/16) |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Đức (Bỏ)/Hải (LG) |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
3 - 6 |
(Chung Kết) |
8. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -6 (571 → 565) |
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng |
- |
Bình Dương/Bá Tước |
2 - 6 |
(Bảng) |
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng |
- |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng |
- |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
4 - 6 |
(Bảng) |
9. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -4 (575 → 571) |
Hòa Lạc Hồng/Sang TP |
- |
Huân Vinatech/Thi SK |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Sang TP |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Sang TP |
- |
Danien TT/Bá Tước |
4 - 6 |
(Bảng) |
10. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -12 (587 → 575) |
Hòa Lạc Hồng/Trung THM |
- |
Giang TG/Sơn Thiên Ân |
1 - 6 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Trung THM |
- |
Hùng HAT/Thứ Phương Lan |
5 - 6 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Trung THM |
- |
Sang TP/Thiện Lenovo |
0 - 6 |
(Bảng) |
11. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Giảm -10 (597 → 587) |
Mỹ 24/7/Hòa Lạc Hồng |
- |
Hùng HAT/Lạc Hội TT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Mỹ 24/7/Hòa Lạc Hồng |
- |
Danien TT/Long Hội TT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Mỹ 24/7/Hòa Lạc Hồng |
- |
Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn |
3 - 6 |
(Bảng) |
12. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Tăng 7 (590 → 597) |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
- |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
- |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
- |
Vĩnh HCN/Thắng Nhatech |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
- |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
- |
Huân Vinatech/Nguyên HCN |
4 - 6 |
(Chung Kết) |
13. Điều chỉnh Điểm : Tăng 590 (0 → 590) |