1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Tăng 5 (688 → 693) |
Vũ Vui Vẻ/Tuấn Mã |
- |
Cường ĐP/Huân N.Hoà |
6 - 1 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Tuấn Mã |
- |
BYE |
0 - 0 |
(1/32) |
Vũ Vui Vẻ/Tuấn Mã |
- |
Phúc Biện/Huy(Sóc đen) |
6 - 2 |
(1/16) |
Vũ Vui Vẻ/Tuấn Mã |
- |
Sang CM/Vũ (Surona) |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Tăng 2 (686 → 688) |
Vũ Vui Vẻ/Danien TT |
- |
Phát PH/Việt Petrogas |
6 - 2 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Danien TT |
- |
Hùng HAT/Tùng Anh |
6 - 1 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Danien TT |
- |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -4 (690 → 686) |
Tuấn(Tín Hưng)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Tú Rạng Đông/Bảo Vnpt Net |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Tuấn 778/Trung Thành KQ |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Trung THM/Nam (Linh'S) |
6 - 1 |
(Bảng) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -3 (693 → 690) |
Vũ Vui Vẻ/Quân (CT Nước) |
- |
An (Thép MN)/Nghiêm Lương |
3 - 6 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Quân (CT Nước) |
- |
Giỏi BHBM/Bảy Hồng |
6 - 4 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Quân (CT Nước) |
- |
Mr Trần Tú/Diệp Lâm (LGP) |
6 - 2 |
(Playoff) |
Vũ Vui Vẻ/Quân (CT Nước) |
- |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
3 - 6 |
(1/16) |
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -4 (697 → 693) |
Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight |
6 - 3 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Trung Thành KQ/Hải Đô Thị |
2 - 6 |
(1/16) |
6. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 3 (694 → 697) |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
- |
Thi XD/Vĩnh HCN |
6 - 3 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
- |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
- |
Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
6 - 3 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
- |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
7. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Tăng 6 (688 → 694) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Bình Đèn/Thắng (ToTo) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Chính (Việt An)/Cường ĐP |
6 - 2 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Duy Đạt (NH)/Lạc Hội TT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Quốc Lợi Toto/Nam (Linh'S) |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Hoạt PL HN/Huy PL HN |
1 - 6 |
(Bán Kết) |
8. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Tăng 16 (672 → 688) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Hảo FPT/Ái ASUS |
5 - 6 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Khải Micons/Tuất Viễn Đông |
6 - 3 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Sơn (JVS)/Thi XD |
6 - 1 |
(1/16) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
- |
Duy KĐXD/Công (BSH) |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
9. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -2 (674 → 672) |
10. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -6 (680 → 674) |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
- |
Bình Dương/Bá Tước |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
- |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
- |
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng |
6 - 4 |
(Bảng) |
11. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 2 (678 → 680) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Thi XD/Tường An Phú |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Ân NSSC/Sang CM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Sinh (TK)/Trung THM |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Tăng 6 (672 → 678) |
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
6 - 3 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm |
- |
Thanh TH/Vĩnh HCN |
6 - 2 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm |
- |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
5 - 6 |
(Bán Kết) |
13. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 6 (666 → 672) |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
6 - 2 |
(Bảng) |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Nam (Linh'S)/Tân PR |
6 - 1 |
(Bảng) |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Cường ĐP/Thi XD |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
6 - 1 |
(Bán Kết) |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
4 - 6 |
(Chung Kết) |
14. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -5 (671 → 666) |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Phát PH/Vĩnh CenIT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Hà QL/Quang Phúc An |
6 - 2 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
3 - 6 |
(Bảng) |
15. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Giảm -5 (676 → 671) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
1 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Cang VP/Nam (Linh'S) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Hưng PĐ/Tân PR |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Khương Hội TT/Chinh Hội TT |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Sinh (TK)/Thi XD |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
16. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Tăng 11 (665 → 676) |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
- |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
6 - 4 |
(Bảng) |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
- |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
6 - 3 |
(Bảng) |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
- |
Hảo CNCS/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
- |
Huân N.Hoà/Sang TP |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
- |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
6 - 3 |
(Chung Kết) |
17. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Giảm -5 (670 → 665) |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
- |
Sang TP/Sang CM |
0 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
- |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
4 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
- |
Nguyên HCN/Thi XD |
6 - 3 |
(Playoff) |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
- |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
18. Điều chỉnh Điểm : Tăng 670 (0 → 670) |