1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 12 (680 → 692) |
Tuất Viễn Đông/Ms. Năm |
- |
Nghị Le's Cham/Cường Trường Thành |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Ms. Năm |
- |
Trung THM/Cường Micons |
6 - 5 |
(1/16) |
Tuất Viễn Đông/Ms. Năm |
- |
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Tuất Viễn Đông/Ms. Năm |
- |
Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Tuất Viễn Đông/Ms. Năm |
- |
Hoàng (Mia)/Cang VP |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -2 (682 → 680) |
Hoàng Anh CA/Tuất Viễn Đông |
- |
Chín MT9/Cường Yến Nhi |
6 - 1 |
(Bảng) |
Hoàng Anh CA/Tuất Viễn Đông |
- |
Hưng Cây Cảnh/Tuấn 778 |
4 - 6 |
(1/32) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Tăng 8 (674 → 682) |
Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD |
- |
Dũ (Cetis)/Mr Sinh NetNam |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD |
- |
Công (BSH)/Vũ (Surona) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD |
- |
Thi XD/Thành Greenlight |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD |
- |
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD |
- |
Công (BSH)/Vũ (Surona) |
3 - 6 |
(Chung Kết) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -3 (677 → 674) |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
- |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
6 - 3 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
- |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
- |
Hoàng Anh CA/Phúc Biện |
1 - 6 |
(Bảng) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -4 (681 → 677) |
Tuất Viễn Đông/Giang TGS |
- |
Luân PVcombank/Lạc Hội TT |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Giang TGS |
- |
Đạo (Nguyên Kim)/Việt Phương Việt |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Giang TGS |
- |
Hưng B. Định/Hoài Thiên Lộc |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Giang TGS |
- |
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) |
3 - 6 |
(1/16) |
6. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -4 (685 → 681) |
Tuất Viễn Đông/Thi XD |
- |
Quốc Lợi Toto/Lành Sân KQ |
6 - 3 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Thi XD |
- |
Bình Nguyễn/Phúc Biện |
2 - 6 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Thi XD |
- |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
4 - 6 |
(1/16) |
7. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -3 (688 → 685) |
Tuất Viễn Đông/Sang TP |
- |
Trung Hiếu HCM/Như Nguyện |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Sang TP |
- |
Duy KĐXD/Phát PH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Sang TP |
- |
Hoàng Farm/Huân N.Hoà |
6 - 4 |
(Bảng) |
8. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Tăng 0 (688 → 688) |
Tuấn Anh (NH)/Tuất Viễn Đông |
- |
Triết CenIT/Vĩnh CenIT |
6 - 0 |
(Bảng) |
Tuấn Anh (NH)/Tuất Viễn Đông |
- |
Sinh (TK)/Thi XD |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn Anh (NH)/Tuất Viễn Đông |
- |
Quốc Lợi Toto/Nam (Linh'S) |
2 - 6 |
(Bảng) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Giảm -7 (695 → 688) |
Khải Micons/Tuất Viễn Đông |
- |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Khải Micons/Tuất Viễn Đông |
- |
Hảo FPT/Ái ASUS |
4 - 6 |
(Bảng) |
Khải Micons/Tuất Viễn Đông |
- |
Mr. Gary/Đạt Dahua |
6 - 1 |
(Playoff) |
Khải Micons/Tuất Viễn Đông |
- |
Nhơn (FPT)/Tuấn B.Đội |
5 - 6 |
(1/16) |
10. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -1 (696 → 695) |
11. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Tăng 15 (681 → 696) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tường An Phú/Cường ĐP |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tường An Phú/Cường ĐP |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
12. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 12 (669 → 681) |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tuấn (Biển Dương)/Phát PH |
6 - 4 |
(Bảng) |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
- |
Duyệt HQ/Võ HQ |
6 - 4 |
(Bảng) |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
- |
Ân NSSC/Sang CM |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
- |
Sinh (TK)/Trung THM |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
13. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 21 (648 → 669) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Hưng PĐ/Chung LH HCM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Huân N.Hoà/Thông NH |
6 - 2 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Nam (Linh'S)/Tùng Anh |
6 - 5 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Quang Phúc An/Thành Greenlight |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
14. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 7 (641 → 648) |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
- |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
2 - 6 |
(Bảng) |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
- |
Nam (Linh'S)/Tân PR |
6 - 2 |
(Bảng) |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
- |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
- |
Nam (Linh'S)/Tân PR |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
- |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
6 - 4 |
(Chung Kết) |
15. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -2 (643 → 641) |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
- |
Phát PH/Vĩnh CenIT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
- |
Hà QL/Quang Phúc An |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
- |
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) |
2 - 6 |
(Bảng) |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
- |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
6 - 3 |
(Bảng) |
16. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Tăng 15 (628 → 643) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Chung Hội TT/Thanh TH |
6 - 3 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Huân Vinatech/Anh (Hải Anh) |
6 - 0 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn |
6 - 1 |
(Bán Kết) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Chung Hội TT/Thanh TH |
1 - 6 |
(Chung Kết) |
17. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -5 (633 → 628) |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
- |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
- |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
4 - 6 |
(Bảng) |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
- |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
18. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Tăng 3 (630 → 633) |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
- |
Sang TP/Sang CM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
- |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
6 - 4 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
- |
Đức BĐS/Linh SeaSoft |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
- |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
19. Điều chỉnh Điểm : Tăng 630 (0 → 630) |