1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -2 (673 → 671) |
Tường An Phú/Duy KĐXD |
- |
Danh (TTTD)/Thi XD |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tường An Phú/Duy KĐXD |
- |
BYE |
0 - 0 |
(1/32) |
Tường An Phú/Duy KĐXD |
- |
Sang CM/Vũ (Surona) |
3 - 6 |
(1/16) |
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -3 (676 → 673) |
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng |
- |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng |
- |
Bá Tước/Ngân ĐLKH |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng |
- |
Sang TP/Thanh TH |
0 - 6 |
(Playoff) |
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -5 (681 → 676) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Hoàng Anh CA/Phúc Biện |
1 - 6 |
(Bảng) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -3 (684 → 681) |
Bảo Vnpt Net/Tường An Phú |
- |
Tùng KQ246/Quang Phúc An |
6 - 2 |
(Bảng) |
Bảo Vnpt Net/Tường An Phú |
- |
Nhơn (FPT)/Long Hải Anh |
4 - 6 |
(Bảng) |
Bảo Vnpt Net/Tường An Phú |
- |
Sinh (TK)/Tân (December Hotel) |
2 - 6 |
(Playoff) |
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Tăng 2 (682 → 684) |
Hảo CNCS/Tường An Phú |
- |
Hoạt PL HN/Huy PL HN |
2 - 6 |
(Bảng) |
Hảo CNCS/Tường An Phú |
- |
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia |
6 - 2 |
(Bảng) |
Hảo CNCS/Tường An Phú |
- |
Huỳnh Minh NH/Tuấn(Tín Hưng) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Hảo CNCS/Tường An Phú |
- |
Phát PH/Dũ (Cetis) |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
6. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -5 (687 → 682) |
7. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Giảm -1 (688 → 687) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) |
6 - 3 |
(Playoff) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Thắng (ToTo)/Việt VS SG |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
8. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Giảm -7 (695 → 688) |
Thi XD/Tường An Phú |
- |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thi XD/Tường An Phú |
- |
Ân NSSC/Sang CM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Thi XD/Tường An Phú |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
5 - 6 |
(Bảng) |
9. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 9 (686 → 695) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Phát PH/Mr Trần Tú |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Cường ĐP/Sang CM |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
10. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 2 (684 → 686) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
6 - 3 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Dũ (Cetis)/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -5 (689 → 684) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
- |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
- |
Hưng PĐ/Sang CM |
2 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
- |
Khương Hội TT/Lạc Hội TT |
3 - 6 |
(Bảng) |
12. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Tăng 9 (680 → 689) |
Dũng PH/Tường An Phú |
- |
Sang CM/Thi XD |
6 - 3 |
(Bảng) |
Dũng PH/Tường An Phú |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
6 - 5 |
(Bảng) |
Dũng PH/Tường An Phú |
- |
Huân N.Hoà/Sang TP |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
13. Điều chỉnh Điểm : Tăng 680 (0 → 680) |