1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Tăng 6 (692 → 698) |
Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Minh Tâm HCM/Bảo Vnpt Net |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Khánh Daklak/Xuyên VTCOM |
6 - 0 |
(1/32) |
Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Chính (Việt An)/Mr Sinh NetNam |
6 - 0 |
(1/16) |
Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Nguyên Điện 4/Hải Hanel |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -4 (696 → 692) |
Tuấn(Tín Hưng)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Tú Rạng Đông/Bảo Vnpt Net |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Tuấn 778/Trung Thành KQ |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Trung THM/Nam (Linh'S) |
6 - 1 |
(Bảng) |
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -4 (700 → 696) |
Tuấn(Tín Hưng)/Huy(Sóc đen) |
- |
Linh QN/Tuấn Nhật Tuấn |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Huy(Sóc đen) |
- |
Dũ (Cetis)/Duy KQ246 |
6 - 4 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Huy(Sóc đen) |
- |
Trung Qitech/Cường Viettech |
4 - 6 |
(Playoff) |
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 11 (689 → 700) |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Quốc Lợi Toto/Lành Sân KQ |
6 - 3 |
(Playoff) |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
6 - 2 |
(1/16) |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Nam (Gu Gà)/Hưng Cây Cảnh |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
- |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
3 - 6 |
(Chung Kết) |
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -8 (697 → 689) |
Huỳnh Minh NH/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Hảo CNCS/Tường An Phú |
2 - 6 |
(Bảng) |
Huỳnh Minh NH/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Hoạt PL HN/Huy PL HN |
1 - 6 |
(Bảng) |
Huỳnh Minh NH/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia |
3 - 6 |
(Bảng) |
6. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -3 (700 → 697) |
Tuấn(Tín Hưng)/Sơn (Lenovo) |
- |
Hưng PĐ/Bình Nguyễn |
6 - 4 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Sơn (Lenovo) |
- |
Quân (CT Nước)/Công (VisCom) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Sơn (Lenovo) |
- |
Quốc (Cảng)/Nam (Gu Gà) |
4 - 6 |
(1/16) |
7. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 6 (694 → 700) |
8. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Tăng 15 (679 → 694) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tường An Phú/Cường ĐP |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tường An Phú/Cường ĐP |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -5 (684 → 679) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
- |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
- |
Hưng PĐ/Sang CM |
2 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
- |
Khương Hội TT/Lạc Hội TT |
3 - 6 |
(Bảng) |
10. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 3 (681 → 684) |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
6 - 1 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
- |
Cang VP/Nam (Linh'S) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -3 (684 → 681) |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
6 - 3 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Tăng 4 (680 → 684) |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Nguyên HCN/Thi XD |
6 - 2 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Sang TP/Sang CM |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
13. Điều chỉnh Điểm : Tăng 680 (0 → 680) |