1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Giảm -4 (680 → 676) |
Tuấn Nhật Tuấn/Cảm LXC |
- |
Thi SK/Hùng HAT |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Cảm LXC |
- |
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 |
5 - 6 |
(1/16) |
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -2 (682 → 680) |
Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm |
- |
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng |
6 - 1 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm |
- |
Cường Micons/Khải Micons |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm |
- |
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT |
6 - 5 |
(Playoff) |
Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm |
- |
Trung Logico/Hoàng (Mia) |
0 - 6 |
(Tứ Kết) |
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -3 (685 → 682) |
Linh QN/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Dũ (Cetis)/Duy KQ246 |
4 - 6 |
(Bảng) |
Linh QN/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Huy(Sóc đen) |
6 - 1 |
(Bảng) |
Linh QN/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
3 - 6 |
(1/16) |
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -6 (691 → 685) |
Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight |
- |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight |
- |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
1 - 6 |
(1/16) |
5. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 12 (679 → 691) |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
- |
Đức XD/Thành Đạt- Aladdin |
6 - 1 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
- |
Tùng Anh/Hưởng Hội TT |
6 - 3 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
- |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
6 - 3 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
- |
Thi XD/Vĩnh HCN |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
- |
Duy KĐXD/Phát PH |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
- |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
6. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Giảm -6 (685 → 679) |
Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam |
- |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam |
- |
Tùng Anh/Sang TP |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam |
- |
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú |
1 - 6 |
(1/16) |
7. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -2 (687 → 685) |
8. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 9 (678 → 687) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Phát PH/Mr Trần Tú |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Cường ĐP/Sang CM |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
- |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -2 (680 → 678) |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
6 - 3 |
(Bảng) |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Hưng PĐ/Sang CM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Khương Hội TT/Lạc Hội TT |
5 - 6 |
(Bảng) |
10. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Tăng 0 (680 → 680) |
Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Mỹ 24/7/Hòa Lạc Hồng |
6 - 3 |
(Bảng) |
Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Hùng HAT/Lạc Hội TT |
4 - 6 |
(Bảng) |
Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Danien TT/Long Hội TT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn |
- |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
1 - 6 |
(Bán Kết) |
11. Điều chỉnh Điểm : Tăng 680 (0 → 680) |