1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 1 (687 → 688) |
Đức Minh Đức/Thi XD |
- |
Phát PH/Sinh (TK) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Đức Minh Đức/Thi XD |
- |
Tân (December Hotel)/Lành Sân KQ |
6 - 5 |
(1/16) |
Đức Minh Đức/Thi XD |
- |
Duy KĐXD/Huy(Sóc đen) |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -4 (691 → 687) |
Danh (TTTD)/Thi XD |
- |
Tường An Phú/Duy KĐXD |
2 - 6 |
(Bảng) |
Danh (TTTD)/Thi XD |
- |
Cường ĐP/Huân N.Hoà |
2 - 6 |
(Playoff) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Tăng 0 (691 → 691) |
Thi XD/Thành Greenlight |
- |
Chính (Việt An)/Cường Micons |
6 - 4 |
(Bảng) |
Thi XD/Thành Greenlight |
- |
Tân (December Hotel)/Tuấn(Tín Hưng) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Thi XD/Thành Greenlight |
- |
Bảo Vnpt Net/Nhật Cây Cảnh |
6 - 0 |
(Playoff) |
Thi XD/Thành Greenlight |
- |
Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -5 (696 → 691) |
Thi XD/Dinh ACB |
- |
Đức Điệp DK/Quang Sơn 20/08 |
3 - 6 |
(Bảng) |
Thi XD/Dinh ACB |
- |
Nghiêm Lương/Dũ (Cetis) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Thi XD/Dinh ACB |
- |
Duy KĐXD/Đức BĐS |
4 - 6 |
(Bảng) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Tăng 1 (695 → 696) |
Dinh ACB/Thi XD |
- |
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh |
5 - 6 |
(Bảng) |
Dinh ACB/Thi XD |
- |
Hoàng Bo/Tuấn (Thiên Long) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Dinh ACB/Thi XD |
- |
Hảo FPT/Đức XD |
6 - 5 |
(Playoff) |
Dinh ACB/Thi XD |
- |
An (Thép MN)/Nghiêm Lương |
6 - 4 |
(1/16) |
Dinh ACB/Thi XD |
- |
Nam (Western)/Thiện HCM |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
6. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -4 (699 → 695) |
Tuất Viễn Đông/Thi XD |
- |
Quốc Lợi Toto/Lành Sân KQ |
6 - 3 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Thi XD |
- |
Bình Nguyễn/Phúc Biện |
2 - 6 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Thi XD |
- |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
4 - 6 |
(1/16) |
7. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 2 (697 → 699) |
Thi XD/Vĩnh HCN |
- |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Thi XD/Vĩnh HCN |
- |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Thi XD/Vĩnh HCN |
- |
Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
6 - 5 |
(Bảng) |
Thi XD/Vĩnh HCN |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
8. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Tăng 11 (686 → 697) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Triết CenIT/Vĩnh CenIT |
6 - 0 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Tuấn Anh (NH)/Tuất Viễn Đông |
6 - 5 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Quốc Lợi Toto/Nam (Linh'S) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Bình Đèn/Thắng (ToTo) |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Phát PH/Dũ (Cetis) |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Hoạt PL HN/Huy PL HN |
2 - 6 |
(Chung Kết) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Tăng 0 (686 → 686) |
Sơn (JVS)/Thi XD |
- |
Hiệp sao việt/Ân (Exa-Cloud) |
6 - 1 |
(Bảng) |
Sơn (JVS)/Thi XD |
- |
Tuệ (Viễn Sơn)/Phương (Dell) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Sơn (JVS)/Thi XD |
- |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
1 - 6 |
(1/16) |
10. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Tăng 1 (685 → 686) |
Thành Greenlight/Thi XD |
- |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
5 - 6 |
(Bảng) |
Thành Greenlight/Thi XD |
- |
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Thành Greenlight/Thi XD |
- |
Nam (Gu Gà)/Vũ (Surona) |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Giảm -7 (692 → 685) |
Thi XD/Tường An Phú |
- |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thi XD/Tường An Phú |
- |
Ân NSSC/Sang CM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Thi XD/Tường An Phú |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
5 - 6 |
(Bảng) |
12. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Giảm -4 (696 → 692) |
Cường ĐP/Thi XD |
- |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Thi XD |
- |
Quang Phúc An/Chính (Việt An) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Thi XD |
- |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
13. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 10 (686 → 696) |
Quân (CT Nước)/Thi XD |
- |
Cường ĐP/Triết CenIT |
6 - 2 |
(Bảng) |
Quân (CT Nước)/Thi XD |
- |
Huân N.Hoà/Thông NH |
6 - 2 |
(Bảng) |
Quân (CT Nước)/Thi XD |
- |
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) |
6 - 3 |
(Bảng) |
Quân (CT Nước)/Thi XD |
- |
Đáng VPH/Nam Lý Gia |
6 - 1 |
(Bảng) |
Quân (CT Nước)/Thi XD |
- |
Khương Hội TT/Lạc Hội TT |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Quân (CT Nước)/Thi XD |
- |
Hổ P.Hoà/Dũng (Tú Sơn) |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
14. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 10 (676 → 686) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Khương Hội TT/Chinh Hội TT |
1 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Hùng VP/Lên (Vạn Ninh) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Út Hội TT/Sang CM |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
15. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -7 (683 → 676) |
Sang CM/Thi XD |
- |
Dũng PH/Tường An Phú |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sang CM/Thi XD |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sang CM/Thi XD |
- |
Huân N.Hoà/Sang TP |
3 - 6 |
(Playoff) |
16. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Giảm -7 (690 → 683) |
Nguyên HCN/Thi XD |
- |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Nguyên HCN/Thi XD |
- |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
2 - 6 |
(Bảng) |
Nguyên HCN/Thi XD |
- |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
3 - 6 |
(Playoff) |
17. Điều chỉnh Điểm : Tăng 690 (0 → 690) |