1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Giảm -1 (699 → 698) |
Sang CM/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Khanh Hải Anh/Phong Hải Anh |
6 - 2 |
(Bảng) |
Sang CM/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Cường ĐP/Nam Lý Gia |
6 - 4 |
(Bảng) |
Sang CM/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Tùng VTVcap |
5 - 6 |
(1/16) |
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (699 → 699) |
3. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 3 (696 → 699) |
Dinh ACB/Sang CM |
- |
Duy KĐXD/Huy(Sóc đen) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Dinh ACB/Sang CM |
- |
BYE |
0 - 0 |
(1/16) |
Dinh ACB/Sang CM |
- |
Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Dinh ACB/Sang CM |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
4. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Tăng 20 (676 → 696) |
Sang CM/Vũ (Surona) |
- |
Lương FPT ĐN/Hưng PĐ |
6 - 5 |
(Bảng) |
Sang CM/Vũ (Surona) |
- |
Tân (December Hotel)/Tú Rạng Đông |
6 - 2 |
(1/32) |
Sang CM/Vũ (Surona) |
- |
Tường An Phú/Duy KĐXD |
6 - 3 |
(1/16) |
Sang CM/Vũ (Surona) |
- |
Vũ Vui Vẻ/Tuấn Mã |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Sang CM/Vũ (Surona) |
- |
Khương Hội TT/Vĩ Galoca |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Sang CM/Vũ (Surona) |
- |
Nguyên Điện 4/Hải Hanel |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
5. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Giảm -6 (682 → 676) |
Sang CM/Huy(Sóc đen) |
- |
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sang CM/Huy(Sóc đen) |
- |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Sang CM/Huy(Sóc đen) |
- |
Công (BSH)/Vũ (Surona) |
1 - 6 |
(Playoff) |
6. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1343 : Giảm -4 (686 → 682) |
Sang CM/Đức ACB |
- |
Thanh NT/Bá Tước |
0 - 6 |
(Bảng) |
Sang CM/Đức ACB |
- |
Nhật Cây Cảnh/Liêm Q.Hạnh |
6 - 0 |
(Bảng) |
Sang CM/Đức ACB |
- |
Thái KQ/Chiến Thắng TTP |
2 - 6 |
(Playoff) |
7. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 1 (685 → 686) |
Ân NSSC/Sang CM |
- |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
6 - 5 |
(Bảng) |
Ân NSSC/Sang CM |
- |
Thi XD/Tường An Phú |
6 - 4 |
(Bảng) |
Ân NSSC/Sang CM |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
5 - 6 |
(Bảng) |
Ân NSSC/Sang CM |
- |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
8. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 2 (683 → 685) |
Cường ĐP/Sang CM |
- |
Bình Đèn/Thắng Nhatech |
3 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Sang CM |
- |
Quang Phúc An/Thành Greenlight |
6 - 3 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Sang CM |
- |
Hoàng (Mia)/Thảo HCM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Sang CM |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
9. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 6 (677 → 683) |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
- |
Cường ĐP/Thi XD |
6 - 3 |
(Bảng) |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
- |
Quang Phúc An/Chính (Việt An) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
- |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
1 - 6 |
(Bán Kết) |
10. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 4 (673 → 677) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Khương Hội TT/Lạc Hội TT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
6 - 2 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Đức FPT ĐN/Dũ (Sitek) |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 0 (673 → 673) |
Út Hội TT/Sang CM |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
6 - 2 |
(Bảng) |
Út Hội TT/Sang CM |
- |
Hưng PĐ/Tân PR |
4 - 6 |
(Bảng) |
Út Hội TT/Sang CM |
- |
Sinh (TK)/Thi XD |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -7 (680 → 673) |
Sang CM/Thi XD |
- |
Dũng PH/Tường An Phú |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sang CM/Thi XD |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sang CM/Thi XD |
- |
Huân N.Hoà/Sang TP |
3 - 6 |
(Playoff) |
13. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Tăng 0 (680 → 680) |
Sang TP/Sang CM |
- |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sang TP/Sang CM |
- |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
6 - 0 |
(Bảng) |
Sang TP/Sang CM |
- |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
14. Điều chỉnh Điểm : Tăng 680 (0 → 680) |