Sang CM (699)
Sang CM (699)
1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 3 (696 → 699) | |||||||
Dinh ACB/Sang CM | - | Duy KĐXD/Huy(Sóc đen) | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Dinh ACB/Sang CM | - | BYE | 0 - 0 | (1/16) | |||
Dinh ACB/Sang CM | - | Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Dinh ACB/Sang CM | - | Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Tăng 20 (676 → 696) | |||||||
Sang CM/Vũ (Surona) | - | Lương FPT ĐN/Hưng PĐ | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Sang CM/Vũ (Surona) | - | Tân (December Hotel)/Tú Rạng Đông | 6 - 2 | (1/32) | |||
Sang CM/Vũ (Surona) | - | Tường An Phú/Duy KĐXD | 6 - 3 | (1/16) | |||
Sang CM/Vũ (Surona) | - | Vũ Vui Vẻ/Tuấn Mã | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Sang CM/Vũ (Surona) | - | Khương Hội TT/Vĩ Galoca | 6 - 5 | (Bán Kết) | |||
Sang CM/Vũ (Surona) | - | Nguyên Điện 4/Hải Hanel | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Giảm -6 (682 → 676) | |||||||
Sang CM/Huy(Sóc đen) | - | Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Sang CM/Huy(Sóc đen) | - | Sinh (TK)/Hoàng (Mia) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Sang CM/Huy(Sóc đen) | - | Công (BSH)/Vũ (Surona) | 1 - 6 | (Playoff) | |||
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1343 : Giảm -4 (686 → 682) | |||||||
Sang CM/Đức ACB | - | Thanh NT/Bá Tước | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Sang CM/Đức ACB | - | Nhật Cây Cảnh/Liêm Q.Hạnh | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Sang CM/Đức ACB | - | Thái KQ/Chiến Thắng TTP | 2 - 6 | (Playoff) | |||
5. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 1 (685 → 686) | |||||||
Ân NSSC/Sang CM | - | Cường ĐP/L. Khánh HQ | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Ân NSSC/Sang CM | - | Thi XD/Tường An Phú | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Ân NSSC/Sang CM | - | Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Ân NSSC/Sang CM | - | Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
6. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 2 (683 → 685) | |||||||
Cường ĐP/Sang CM | - | Bình Đèn/Thắng Nhatech | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Cường ĐP/Sang CM | - | Quang Phúc An/Thành Greenlight | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Cường ĐP/Sang CM | - | Hoàng (Mia)/Thảo HCM | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Cường ĐP/Sang CM | - | Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
7. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 6 (677 → 683) | |||||||
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) | - | Cường ĐP/Thi XD | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) | - | Quang Phúc An/Chính (Việt An) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) | - | Hưng PĐ/Phát PH | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) | - | Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ | 1 - 6 | (Bán Kết) | |||
8. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 4 (673 → 677) | |||||||
Hưng PĐ/Sang CM | - | Khương Hội TT/Lạc Hội TT | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Sang CM | - | Chính (Việt An)/Tùng Anh | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Sang CM | - | Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Sang CM | - | Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Sang CM | - | Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
9. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -7 (680 → 673) | |||||||
Sang CM/Thi XD | - | Dũng PH/Tường An Phú | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Sang CM/Thi XD | - | Hưng PĐ/Phát PH | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Sang CM/Thi XD | - | Huân N.Hoà/Sang TP | 3 - 6 | (Playoff) | |||
10. Điều chỉnh Điểm : Tăng 680 (0 → 680) |