1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Giảm -2 (660 → 658) |
Cường ĐP/Đức BĐS |
- |
Quốc Mai Xuân Thưởng/An (Thép MN) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Đức BĐS |
- |
Vũ Vui Vẻ/Sang TP |
5 - 6 |
(1/16) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -3 (663 → 660) |
Cường ĐP/Huân N.Hoà |
- |
Vũ Vui Vẻ/Tuấn Mã |
1 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Huân N.Hoà |
- |
Danh (TTTD)/Thi XD |
6 - 2 |
(Playoff) |
Cường ĐP/Huân N.Hoà |
- |
Trung Hiếu HCM/Thái Mỹ Duyên |
2 - 6 |
(1/32) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Giảm -4 (667 → 663) |
Cường ĐP/Hữu Văn YT |
- |
Bảo Vnpt Net/Nhật Cây Cảnh |
6 - 3 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Hữu Văn YT |
- |
Đức BĐS/Khải Micons |
2 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Hữu Văn YT |
- |
Chính (Việt An)/Cường Micons |
1 - 6 |
(Playoff) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1343 : Tăng 0 (667 → 667) |
Bằng 20/08/Cường ĐP |
- |
Như Nguyện/Ngân ĐLKH |
6 - 0 |
(Bảng) |
Bằng 20/08/Cường ĐP |
- |
Thanh Trang 20/08/Vĩ Galoca |
6 - 2 |
(Bảng) |
Bằng 20/08/Cường ĐP |
- |
Thành Đạt- Aladdin/Hưng Cây Cảnh |
2 - 6 |
(Bảng) |
Bằng 20/08/Cường ĐP |
- |
Thanh NT/Bá Tước |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -3 (670 → 667) |
Cường ĐP/Khải Micons |
- |
Minh Hải Anh/Mr Duy (FPT MT) |
6 - 3 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Khải Micons |
- |
Tuân HCN/Thành Greenlight |
6 - 2 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Khải Micons |
- |
Đoàn (VH - HCM)/Cường City Telecom |
6 - 5 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Khải Micons |
- |
Kiên (Thái Nguyên)/Huân Vinatech |
0 - 6 |
(1/16) |
6. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 6 (664 → 670) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
3 - 6 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
6 - 1 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) |
6 - 5 |
(1/16) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
7. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -7 (671 → 664) |
Chính (Việt An)/Cường ĐP |
- |
Bình Đèn/Thắng (ToTo) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Cường ĐP |
- |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
2 - 6 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Cường ĐP |
- |
Duy Đạt (NH)/Lạc Hội TT |
0 - 6 |
(Bảng) |
8. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -7 (678 → 671) |
Sinh (TK)/Cường ĐP |
- |
Tuấn (Thiên Long)/Bằng Novalife |
1 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Cường ĐP |
- |
Chính (Việt An)/Tân PR |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Cường ĐP |
- |
Quang Phúc An/Dinh ACB |
4 - 6 |
(Bảng) |
9. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -1 (679 → 678) |
10. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Giảm -1 (680 → 679) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
1 - 6 |
(Bảng) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Bảng) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) |
6 - 3 |
(Playoff) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Thắng (ToTo)/Việt VS SG |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Tường An Phú/Cường ĐP |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
11. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Giảm -1 (681 → 680) |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
- |
Ân NSSC/Sang CM |
5 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
5 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
- |
Thi XD/Tường An Phú |
6 - 2 |
(Bảng) |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 2 (679 → 681) |
Cường ĐP/Sang CM |
- |
Bình Đèn/Thắng Nhatech |
3 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Sang CM |
- |
Quang Phúc An/Thành Greenlight |
6 - 3 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Sang CM |
- |
Hoàng (Mia)/Thảo HCM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Sang CM |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
13. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Giảm -4 (683 → 679) |
Cường ĐP/Thi XD |
- |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Thi XD |
- |
Quang Phúc An/Chính (Việt An) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Thi XD |
- |
Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
14. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -6 (689 → 683) |
Cường ĐP/Triết CenIT |
- |
Quân (CT Nước)/Thi XD |
2 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Triết CenIT |
- |
Huân N.Hoà/Thông NH |
6 - 5 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Triết CenIT |
- |
Đáng VPH/Nam Lý Gia |
2 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Triết CenIT |
- |
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) |
5 - 6 |
(Bảng) |
15. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 4 (685 → 689) |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
6 - 1 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
- |
Cang VP/Nam (Linh'S) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
16. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Tăng 11 (674 → 685) |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
- |
Hảo CNCS/Tùng Anh |
6 - 3 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
- |
Huân N.Hoà/Sang TP |
6 - 3 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
- |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
- |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
3 - 6 |
(Chung Kết) |
17. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Tăng 4 (670 → 674) |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Nguyên HCN/Thi XD |
6 - 2 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Sang TP/Sang CM |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
18. Điều chỉnh Điểm : Tăng 670 (0 → 670) |