Công (BSH) (701)
Công (BSH) (701)
| 1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Tăng 4 (697 → 701) | |||||||
| Dinh ACB/Công (BSH) | - | Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ | 5 - 6 | (Bảng) | |||
| Dinh ACB/Công (BSH) | - | Tín Quy Nhơn/Hảo FPT | 6 - 1 | (Bảng) | |||
| Dinh ACB/Công (BSH) | - | Hưng PĐ/Trắc (ĐH Cần Thơ) | 6 - 1 | (1/16) | |||
| Dinh ACB/Công (BSH) | - | Sơn Hải Anh/Dũng Hải Anh | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
| 2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (697 → 697) | |||||||
| 3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Tăng 13 (684 → 697) | |||||||
| Công (BSH)/Vũ (Surona) | - | Dũ (Sitek)/Mr Sinh NetNam | 6 - 3 | (Bảng) | |||
| Công (BSH)/Vũ (Surona) | - | Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD | 5 - 6 | (Bảng) | |||
| Công (BSH)/Vũ (Surona) | - | Sang CM/Huy(Sóc đen) | 6 - 1 | (Playoff) | |||
| Công (BSH)/Vũ (Surona) | - | Tân (December Hotel)/Tuấn(Tín Hưng) | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
| Công (BSH)/Vũ (Surona) | - | Đức BĐS/Khải Micons | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
| Công (BSH)/Vũ (Surona) | - | Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD | 6 - 3 | (Chung Kết) | |||
| 4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 16 (668 → 684) | |||||||
| Thi SK/Công (BSH) | - | Tân PR/Cường Micons | 6 - 3 | (Bảng) | |||
| Thi SK/Công (BSH) | - | Hùng HAT/Ngự Eximbank | 6 - 0 | (Bảng) | |||
| Thi SK/Công (BSH) | - | Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN | 6 - 4 | (Bảng) | |||
| Thi SK/Công (BSH) | - | Tú Na HCM/Trung Logico | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
| Thi SK/Công (BSH) | - | Huân Vinatech/Trung THM | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
| Thi SK/Công (BSH) | - | Tân PR/Cường Micons | 6 - 3 | (Chung Kết) | |||
| 5. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Tăng 11 (657 → 668) | |||||||
| Duy KĐXD/Công (BSH) | - | Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT | 6 - 1 | (Bảng) | |||
| Duy KĐXD/Công (BSH) | - | Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú | 4 - 6 | (Bảng) | |||
| Duy KĐXD/Công (BSH) | - | Andy (MSI)/Cường Viettech | 6 - 1 | (1/16) | |||
| Duy KĐXD/Công (BSH) | - | Hảo FPT/Ái ASUS | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
| Duy KĐXD/Công (BSH) | - | Đoàn (VH - HCM)/Hiệp (Dell) | 6 - 5 | (Bán Kết) | |||
| Duy KĐXD/Công (BSH) | - | Vũ Vui Vẻ/Phát PH | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
| 6. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 4 (653 → 657) | |||||||
| 7. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Tăng 3 (650 → 653) | |||||||
| Khải Micons/Công (BSH) | - | Cang VP/Trung THM | 6 - 2 | (Bảng) | |||
| Khải Micons/Công (BSH) | - | Sang TP/Thanh TH | 5 - 6 | (Bảng) | |||
| Khải Micons/Công (BSH) | - | Linh SeaSoft/Nguyên HCN | 6 - 3 | (Bảng) | |||
| Khải Micons/Công (BSH) | - | Bình Dương/Bá Tước | 6 - 3 | (Bán Kết) | |||
| Khải Micons/Công (BSH) | - | Sang TP/Thanh TH | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
| 8. Điều chỉnh Điểm : Tăng 650 (0 → 650) | |||||||