Đạo (Nguyên Kim) (639)
Đạo (Nguyên Kim) (639)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1225 : Giảm -2 (641 → 639) | |||||||
Đạo (Nguyên Kim)/Nhân TIN | - | Trung THM/Hiền FPT | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Đạo (Nguyên Kim)/Nhân TIN | - | BYE | 0 - 0 | (1/32) | |||
Đạo (Nguyên Kim)/Nhân TIN | - | Ms Phương Dung/Hùng HAT | 5 - 6 | (1/16) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (641 → 641) | |||||||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -5 (646 → 641) | |||||||
Đạo (Nguyên Kim)/Việt Phương Việt | - | Luân PVcombank/Lạc Hội TT | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Đạo (Nguyên Kim)/Việt Phương Việt | - | Hưng B. Định/Hoài Thiên Lộc | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Đạo (Nguyên Kim)/Việt Phương Việt | - | Tuất Viễn Đông/Long ĐN | 5 - 6 | (Bảng) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -4 (650 → 646) | |||||||
Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | - | Nhơn Q.Ngãi/Danh (TTTD) | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | - | Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | - | Hiển (FPT)/Trắc (ĐH Cần Thơ) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | - | Chính (Việt An)/Tân PR | 5 - 6 | (1/16) | |||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 650 (0 → 650) |