Hoàng (Phú Thịnh) (706)
Hoàng (Phú Thịnh) (706)
1. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 11 (695 → 706) | |||||||
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | - | An (Thép MN)/Tùng Anh | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Nam Lý Gia/Cường ĐP | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Quốc Lợi Toto/Lành Sân KQ | 6 - 3 | (Playoff) | |||
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) | 6 - 2 | (1/16) | |||
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Nam (Gu Gà)/Hưng Cây Cảnh | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Nam Lý Gia/Cường ĐP | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | - | An (Thép MN)/Tùng Anh | 3 - 6 | (Chung Kết) | |||
2. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -3 (698 → 695) | |||||||
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia | - | Hảo CNCS/Tường An Phú | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia | - | Hoạt PL HN/Huy PL HN | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia | - | Huỳnh Minh NH/Tuấn(Tín Hưng) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Tăng 18 (680 → 698) | |||||||
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Thanh TH/Thi Gỗ HCN | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Bình Dương/Ánh Hội TTĐ | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Nguyên HCN/Khôi (FPT ĐN) | 6 - 4 | (1/16) | |||
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Đức (Bỏ)/Hải (LG) | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) | - | Bình Dương/Ánh Hội TTĐ | 3 - 6 | (Chung Kết) | |||
4. Điều chỉnh Điểm : Tăng 680 (0 → 680) |