Dinh ACB (698)
Dinh ACB (698)
1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 3 (695 → 698) | |||||||
Dinh ACB/Sang CM | - | Duy KĐXD/Huy(Sóc đen) | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Dinh ACB/Sang CM | - | BYE | 0 - 0 | (1/16) | |||
Dinh ACB/Sang CM | - | Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Dinh ACB/Sang CM | - | Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -5 (700 → 695) | |||||||
Thi XD/Dinh ACB | - | Đức Điệp DK/Quang Sơn 20/08 | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Thi XD/Dinh ACB | - | Nghiêm Lương/Dũ (Cetis) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Thi XD/Dinh ACB | - | Duy KĐXD/Đức BĐS | 4 - 6 | (Bảng) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Tăng 1 (699 → 700) | |||||||
Dinh ACB/Thi XD | - | Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Dinh ACB/Thi XD | - | Hoàng Bo/Tuấn (Thiên Long) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Dinh ACB/Thi XD | - | Hảo FPT/Đức XD | 6 - 5 | (Playoff) | |||
Dinh ACB/Thi XD | - | An (Thép MN)/Nghiêm Lương | 6 - 4 | (1/16) | |||
Dinh ACB/Thi XD | - | Nam (Western)/Thiện HCM | 2 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -6 (705 → 699) | |||||||
Đạt Ninhhoa/Dinh ACB | - | Phát PH/Dũ (Cetis) | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Đạt Ninhhoa/Dinh ACB | - | Quân (CT Nước)/Đức BĐS | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Đạt Ninhhoa/Dinh ACB | - | Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà | 2 - 6 | (Bảng) | |||
5. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -5 (710 → 705) | |||||||
Quang Phúc An/Dinh ACB | - | Tuấn (Thiên Long)/Bằng Novalife | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Quang Phúc An/Dinh ACB | - | Chính (Việt An)/Tân PR | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Quang Phúc An/Dinh ACB | - | Sinh (TK)/Cường ĐP | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Quang Phúc An/Dinh ACB | - | Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | 2 - 6 | (1/16) | |||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 710 (0 → 710) |