Dũng (Sóc Trăng) (743)
Dũng (Sóc Trăng) (743)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Tăng 4 (739 → 743) | |||||||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Tú xe/Minh Hải Anh | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Đức Thành Trung/Hải Hanel | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Bá Phước Hoà/Phát PH | 6 - 0 | (Playoff) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Dũ (Sitek)/Tường An Phú | 6 - 3 | (1/16) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Trung Thành KQ/Tuấn 778 | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (739 → 739) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -5 (744 → 739) | |||||||
Dũng (Sóc Trăng)/Cường Tân Thanh | - | Nguyên Điện 4/Hải Hanel | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Cường Tân Thanh | - | Lâm TTC infotech/Đức ANKT | 5 - 6 | (Playoff) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -6 (750 → 744) | |||||||
Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | - | Nhơn Q.Ngãi/Danh (TTTD) | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | - | Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | - | Hiển (FPT)/Trắc (ĐH Cần Thơ) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | - | Chính (Việt An)/Tân PR | 5 - 6 | (1/16) | |||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 750 (0 → 750) |