Trắc (ĐH Cần Thơ) (694)
Trắc (ĐH Cần Thơ) (694)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Giảm -5 (699 → 694) | |||||||
Hưng PĐ/Trắc (ĐH Cần Thơ) | - | Sinh (TK)/Thi XD | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Trắc (ĐH Cần Thơ) | - | Sơn Hải Anh/Dũng Hải Anh | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Trắc (ĐH Cần Thơ) | - | Cường ĐP/Nam Lý Gia | 6 - 2 | (Playoff) | |||
Hưng PĐ/Trắc (ĐH Cần Thơ) | - | Dinh ACB/Công (BSH) | 1 - 6 | (1/16) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (699 → 699) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -4 (703 → 699) | |||||||
Thắng Logitech/Trắc (ĐH Cần Thơ) | - | Uy Hồng Minh/Hưng Lý Hưng | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Thắng Logitech/Trắc (ĐH Cần Thơ) | - | Dũ (Sitek)/Hoàng Farm | 2 - 6 | (Playoff) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -7 (710 → 703) | |||||||
Hiển (FPT)/Trắc (ĐH Cần Thơ) | - | Nhơn Q.Ngãi/Danh (TTTD) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Hiển (FPT)/Trắc (ĐH Cần Thơ) | - | Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Hiển (FPT)/Trắc (ĐH Cần Thơ) | - | Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 710 (0 → 710) |