Nghiêm Lương (646)
Nghiêm Lương (646)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Tăng 3 (643 → 646) | |||||||
Hưng Cây Cảnh/Nghiêm Lương | - | Diệp Lâm (LGP)/Tùng VTVcap | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hưng Cây Cảnh/Nghiêm Lương | - | Lành Sân KQ/Sơn (Lenovo) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Hưng Cây Cảnh/Nghiêm Lương | - | Sơn Hải Anh/Dũng Hải Anh | 4 - 6 | (1/16) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (643 → 643) | |||||||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Tăng 0 (643 → 643) | |||||||
Nghiêm Lương/Dũ (Sitek) | - | Đức Điệp DK/Quang Sơn 20/08 | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Nghiêm Lương/Dũ (Sitek) | - | Thi XD/Dinh ACB | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Nghiêm Lương/Dũ (Sitek) | - | Duy KĐXD/Đức BĐS | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Nghiêm Lương/Dũ (Sitek) | - | Lành Sân KQ/Út Hội TT | 2 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -2 (645 → 643) | |||||||
An (Thép)/Nghiêm Lương | - | Vũ Vui Vẻ/Quân (CT Nước) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
An (Thép)/Nghiêm Lương | - | Giỏi BHBM/Bảy Hồng | 6 - 5 | (Bảng) | |||
An (Thép)/Nghiêm Lương | - | Dinh ACB/Thi XD | 4 - 6 | (1/16) | |||
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Tăng 5 (640 → 645) | |||||||
Nghiêm Lương/Tùng Anh | - | Bình PL HN/Hưởng Hội TT | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Nghiêm Lương/Tùng Anh | - | Diệp Lâm (LGP)/Hoàng Lực NT | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Nghiêm Lương/Tùng Anh | - | Sang TP/Hưng TT3 | 6 - 0 | (1/16) | |||
Nghiêm Lương/Tùng Anh | - | Phương Nháy NT/Hoàng Farm | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
6. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 640 (0 → 640) | |||||||
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |