Vinh TTĐ NT (621)
Vinh TTĐ NT (621)
| 1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1290 : Giảm -1 (622 → 621) | |||||||
| Long Hòn Ngang/Vinh TTĐ NT | - | Khánh Quy Nhơn/Tuấn Thiên Tuấn | 6 - 1 | (Bảng) | |||
| Long Hòn Ngang/Vinh TTĐ NT | - | BYE | 0 - 0 | (1/32) | |||
| Long Hòn Ngang/Vinh TTĐ NT | - | Cương MBC/Thiện Lenovo | 6 - 2 | (1/16) | |||
| Long Hòn Ngang/Vinh TTĐ NT | - | Thắng Logitech/Duy Ngô Gia | 0 - 0 | (Tứ Kết) | |||
| 2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (622 → 622) | |||||||
| 3. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 2 (620 → 622) | |||||||
| Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN | - | Danien TT/Minh Tâm HCM | 6 - 5 | (Bảng) | |||
| Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN | - | BYE | 0 - 0 | (1/16) | |||
| Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN | - | Vinh Zinwork/Hoàng Qtech | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
| Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN | - | Tuất Viễn Đông/Ms. Năm | 5 - 6 | (Bán Kết) | |||
| 4. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Giảm -4 (624 → 620) | |||||||
| Hớn Alma/Vinh TTĐ NT | - | Vũ HDB HCM/Hùng DSS | 0 - 6 | (Bảng) | |||
| Hớn Alma/Vinh TTĐ NT | - | Cường Micons/Khải Micons | 0 - 6 | (Bảng) | |||
| Hớn Alma/Vinh TTĐ NT | - | Cường City Telecom/Phong (NAPO) | 4 - 6 | (Playoff) | |||
| 5. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -4 (628 → 624) | |||||||
| Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech | - | Trung THM/Thành Đạt- Aladdin | 1 - 6 | (Bảng) | |||
| Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech | - | Thanh Trang 20/08/Nhân TIN | 6 - 4 | (Bảng) | |||
| Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech | - | Phát PH/Việt Petrogas | 2 - 6 | (Playoff) | |||
| 6. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -4 (632 → 628) | |||||||
| Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Danien TT/Thi Gỗ HCN | 6 - 5 | (Bảng) | |||
| Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Thắng Nhatech/Nguyên HCN | 3 - 6 | (Bảng) | |||
| Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm | 5 - 6 | (Playoff) | |||
| 7. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Giảm -6 (638 → 632) | |||||||
| Hùng LH/Vinh TTĐ NT | - | Thanh TH/Hoà Hoàng KQ | 4 - 6 | (Bảng) | |||
| Hùng LH/Vinh TTĐ NT | - | Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas | 5 - 6 | (Bảng) | |||
| Hùng LH/Vinh TTĐ NT | - | Cang VP/Bá Tước | 3 - 6 | (Bảng) | |||
| 8. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 13 (625 → 638) | |||||||
| Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Trung THM/Ms. Năm | 6 - 1 | (Bảng) | |||
| Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Thi SK/Thắng Nhatech | 6 - 1 | (Bảng) | |||
| Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Bình Dương/Ms Trầm 2/4/6 | 6 - 4 | (Bảng) | |||
| Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
| Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Trung Logico/Phong (NAPO) | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
| Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Bình Dương/Ms Trầm 2/4/6 | 4 - 6 | (Chung Kết) | |||
| 9. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Tăng 5 (620 → 625) | |||||||
| Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Dũng SNA HCM/Cang VP | 6 - 3 | (Bảng) | |||
| Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Mỹ 24/7/Ms. Năm | 6 - 1 | (Bảng) | |||
| Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Khôi - KMC/Khải Micons | 2 - 6 | (Bảng) | |||
| Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Danien TT/Linh SeaSoft | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
| Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Khôi - KMC/Khải Micons | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
| 10. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 620 (0 → 620) | |||||||
| 11. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) | |||||||