1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Tăng 10 (655 → 665) |
Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Dinh ACB/Công (BSH) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Tín Quy Nhơn/Hảo FPT |
1 - 6 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Lành Sân KQ/Sơn (Lenovo) |
6 - 3 |
(Playoff) |
Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Sinh (TK)/Thi XD |
6 - 3 |
(1/16) |
Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Tùng VTVcap |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Sơn Hải Anh/Dũng Hải Anh |
3 - 6 |
(Chung Kết) |
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (655 → 655) |
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -1 (656 → 655) |
Ms Lợi ( Hiếu Daklak)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Hải Hatek/Thanh TSC |
5 - 6 |
(Bảng) |
Ms Lợi ( Hiếu Daklak)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Chín MT9/Cường Yến Nhi |
6 - 5 |
(Playoff) |
Ms Lợi ( Hiếu Daklak)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Chính (Việt An)/Mr Sinh NetNam |
5 - 6 |
(1/32) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -6 (662 → 656) |
Đạt Hector/Hoà Hoàng KQ |
- |
Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM |
0 - 6 |
(Bảng) |
Đạt Hector/Hoà Hoàng KQ |
- |
Quyết Trung Thành/Hùng Solar HCM |
3 - 6 |
(Bảng) |
Đạt Hector/Hoà Hoàng KQ |
- |
Tùng PTN/Hải Đô Thị |
3 - 6 |
(Bảng) |
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Giảm -1 (663 → 662) |
Thanh TH/Hoà Hoàng KQ |
- |
Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas |
6 - 2 |
(Bảng) |
Thanh TH/Hoà Hoàng KQ |
- |
Cang VP/Bá Tước |
1 - 6 |
(Bảng) |
Thanh TH/Hoà Hoàng KQ |
- |
Hùng LH/Vinh TTĐ NT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Thanh TH/Hoà Hoàng KQ |
- |
Huân Vinatech/Trung THM |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
6. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -7 (670 → 663) |
Tân (December Hotel)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Nhật Cây Cảnh/Chính PL HN |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tân (December Hotel)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Hưng PL HN/Ngô Văn Hiệp |
6 - 4 |
(Bảng) |
Tân (December Hotel)/Hoà Hoàng KQ |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Hoàng Lực NT |
5 - 6 |
(1/16) |
7. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 670 (0 → 670) |
8. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |