Nhật Cây Cảnh (662)
Nhật Cây Cảnh (662)
1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Giảm -6 (668 → 662) | |||||||
Bảo Vnpt Net/Nhật Cây Cảnh | - | Cường ĐP/Hữu Văn YT | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Bảo Vnpt Net/Nhật Cây Cảnh | - | Đức BĐS/Khải Micons | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Bảo Vnpt Net/Nhật Cây Cảnh | - | Thi XD/Thành Greenlight | 0 - 6 | (Playoff) | |||
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1343 : Giảm -10 (678 → 668) | |||||||
Nhật Cây Cảnh/Liêm Q.Hạnh | - | Sang CM/Đức ACB | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Nhật Cây Cảnh/Liêm Q.Hạnh | - | Thanh NT/Bá Tước | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Nhật Cây Cảnh/Liêm Q.Hạnh | - | Quang Phúc An/Tân (December Hotel) | 0 - 6 | (Playoff) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Tăng 3 (675 → 678) | |||||||
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh | - | Dinh ACB/Thi XD | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh | - | Hoàng Bo/Tuấn (Thiên Long) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh | - | Tường Kiến Tường/An Toàn Cầu | 6 - 4 | (1/16) | |||
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh | - | Hữu Văn YT/Chính (Việt An) | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -6 (681 → 675) | |||||||
Nhật Cây Cảnh/Tuấn Mã | - | Hoàng (Mia)/Hưng PĐ | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Nhật Cây Cảnh/Tuấn Mã | - | Duy KĐXD/Bảo Vnpt Net | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Nhật Cây Cảnh/Tuấn Mã | - | Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán | 4 - 6 | (Playoff) | |||
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -4 (685 → 681) | |||||||
Nhật Cây Cảnh/Chính PL HN | - | Hưng PL HN/Ngô Văn Hiệp | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Nhật Cây Cảnh/Chính PL HN | - | Tân (December Hotel)/Hoà Hoàng KQ | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Nhật Cây Cảnh/Chính PL HN | - | Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) | 5 - 6 | (1/16) | |||
6. Điểm tham gia giải lần đầu : Tăng 685 (0 → 685) | |||||||
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |