Thiện HCM (717)
Thiện HCM (717)
1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 8 (709 → 717) | |||||||
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM | - | Vĩ Galoca/Huân N.Hoà | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM | - | Chính (Việt An)/Trí Hà Quang | 6 - 5 | (Playoff) | |||
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM | - | Hưng PĐ/Sơn KQ | 6 - 5 | (1/16) | |||
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM | - | Vũ Vui Vẻ/Sang TP | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM | - | Dinh ACB/Sang CM | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM | - | Vĩ Galoca/Huân N.Hoà | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -4 (713 → 709) | |||||||
Bá Tước/Thiện HCM | - | Phúc Biện/Huy(Sóc đen) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Bá Tước/Thiện HCM | - | Lương FPT ĐN/Hưng PĐ | 2 - 6 | (Playoff) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Tăng 11 (702 → 713) | |||||||
Nam (Western)/Thiện HCM | - | Mr Trần Tú/Diệp Lâm (LGP) | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Nam (Western)/Thiện HCM | - | Tường Kiến Tường/An Toàn Cầu | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Nam (Western)/Thiện HCM | - | Hoàng Bo/Tuấn (Thiên Long) | 6 - 2 | (1/16) | |||
Nam (Western)/Thiện HCM | - | Dinh ACB/Thi XD | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Nam (Western)/Thiện HCM | - | Tú Na HCM/Nam Lý Gia | 5 - 6 | (Bán Kết) | |||
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 12 (690 → 702) | |||||||
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM | - | Đức XD/Thành Đạt- Aladdin | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM | - | Tùng Anh/Hưởng Hội TT | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM | - | Tú Na HCM/Nam Lý Gia | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM | - | Thi XD/Vĩnh HCN | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM | - | Duy KĐXD/Phát PH | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM | - | Tú Na HCM/Nam Lý Gia | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
5. VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 690 (0 → 690) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |