Quí Tuấn HCM (600)
Quí Tuấn HCM (600)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1225 : Giảm -2 (602 → 600) | |||||||
Quí Tuấn HCM/Giang TG | - | Trung Logico/Thoại Dép Lê | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Quí Tuấn HCM/Giang TG | - | Thi SK/Tịnh TBVP | 6 - 1 | (Playoff) | |||
Quí Tuấn HCM/Giang TG | - | Phong KQ/Dũng - Kim Thoa | 1 - 6 | (1/32) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (602 → 602) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1205 : Tăng 4 (598 → 602) | |||||||
Quí Tuấn HCM/Cang VP | - | Sơn VHLT/Đạt TTC Infotech | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Quí Tuấn HCM/Cang VP | - | Hoa Song Yến/Nhân Techspace | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Quí Tuấn HCM/Cang VP | - | Tuân Hồng Minh/Hùng TTC | 6 - 2 | (1/16) | |||
Quí Tuấn HCM/Cang VP | - | Tuấn SNA/Thoại Dép Lê | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 3 (595 → 598) | |||||||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Ân Ringnet/Dũng GP BD | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Cang VP/Thắng Nhatech | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Lý Teseco/Dũng SNA HCM | 6 - 3 | (Playoff) | |||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Mạnh Quỳnh Như/Cường Micons | 6 - 4 | (1/16) | |||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN | 3 - 6 | (Tứ Kết) | |||
5. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Giảm -5 (600 → 595) | |||||||
Quí Tuấn HCM/Dũng SNA HCM | - | Trung Logico/Phong (NAPO) | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Quí Tuấn HCM/Dũng SNA HCM | - | Quốc Thắng HCM/Hào Quang HCM | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Quí Tuấn HCM/Dũng SNA HCM | - | Hùng HAT/Việt Petrogas | 0 - 6 | (Bảng) | |||
6. VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 600 (0 → 600) | |||||||
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |