Trung Hiếu HCM (644)
Trung Hiếu HCM (644)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -1 (645 → 644) | |||||||
Trung Hiếu HCM/Thái Mỹ Duyên | - | Lâm TTC infotech/Đức ANKT | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Trung Hiếu HCM/Thái Mỹ Duyên | - | Cường ĐP/Huân N.Hoà | 6 - 2 | (1/32) | |||
Trung Hiếu HCM/Thái Mỹ Duyên | - | Nguyên Điện 4/Hải Hanel | 5 - 6 | (1/16) | |||
2. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -6 (651 → 645) | |||||||
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM | - | Đức FPT ĐN/Tùng Anh | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM | - | Hùng Giataco/Bá Tước | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM | - | Phong Hải Anh/Hải Hanel | 0 - 6 | (Bảng) | |||
3. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -3 (654 → 651) | |||||||
Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) | - | Hoàng Farm/Dũ (Cetis) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) | - | Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) | - | Nam Lý Gia/Cường ĐP | 5 - 6 | (1/16) | |||
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -6 (660 → 654) | |||||||
Trung Hiếu HCM/Như Nguyện | - | Tuất Viễn Đông/Sang TP | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Trung Hiếu HCM/Như Nguyện | - | Duy KĐXD/Phát PH | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Trung Hiếu HCM/Như Nguyện | - | Hoàng Farm/Huân N.Hoà | 3 - 6 | (Bảng) | |||
5. VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 660 (0 → 660) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |