Trầm 2/4/6 (598)
Trầm 2/4/6 (598)
1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 2 (596 → 598) | |||||||
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 | - | Hưởng CTN LH/Thủy HTP BD | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 | - | Hoàng Bo/Tịnh TBVP | 6 - 5 | (Playoff) | |||
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 | - | Tuấn Nhật Tuấn/Cảm LXC | 6 - 5 | (1/16) | |||
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 | - | Tuất Viễn Đông/Ms. Năm | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Tăng 3 (593 → 596) | |||||||
Trầm 2/4/6/Tùng Anh | - | Vĩnh HCN/Ảnh Lenovo | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Trầm 2/4/6/Tùng Anh | - | Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Trầm 2/4/6/Tùng Anh | - | Nguyễn VNG/Định Thịnh Phát | 6 - 4 | (Playoff) | |||
Trầm 2/4/6/Tùng Anh | - | Cường Micons/Khải Micons | 6 - 5 | (1/16) | |||
Trầm 2/4/6/Tùng Anh | - | Nhơn (FPT)/Ái ASUS | 3 - 6 | (Tứ Kết) | |||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -5 (598 → 593) | |||||||
Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft | - | Trung Logico/Hoàng (Mia) | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft | - | Ms. Hiền SQTT/Hải Lạc Hồng | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft | - | Thanh TH/Thi SK | 5 - 6 | (Playoff) | |||
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 8 (590 → 598) | |||||||
Bình Dương/Trầm 2/4/6 | - | Trung THM/Ms. Năm | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Bình Dương/Trầm 2/4/6 | - | Thi SK/Thắng Nhatech | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Bình Dương/Trầm 2/4/6 | - | Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Bình Dương/Trầm 2/4/6 | - | Cường Micons/Cang VP | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Bình Dương/Trầm 2/4/6 | - | Hùng HAT/Việt Petrogas | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
Bình Dương/Trầm 2/4/6 | - | Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | 6 - 4 | (Chung Kết) | |||
5. VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 590 (0 → 590) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |