Cường Micons (616)
Cường Micons (616)
1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 0 (616 → 616) | |||||||
Trung THM/Cường Micons | - | Trung ACB/Vũ Ôtô Tân Tiến | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Trung THM/Cường Micons | - | Nguyên HCN/Tuân HCN | 6 - 5 | (Playoff) | |||
Trung THM/Cường Micons | - | Tuất Viễn Đông/Ms. Năm | 5 - 6 | (1/16) | |||
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Giảm -2 (618 → 616) | |||||||
Cường Micons/Khải Micons | - | Vũ HDB HCM/Hùng DSS | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Hớn Alma/Vinh TTĐ NT | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Trầm 2/4/6/Tùng Anh | 5 - 6 | (1/16) | |||
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Giảm -1 (619 → 618) | |||||||
Chính (Việt An)/Cường Micons | - | Thi XD/Thành Greenlight | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Chính (Việt An)/Cường Micons | - | Tân (December Hotel)/Tuấn(Tín Hưng) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Chính (Việt An)/Cường Micons | - | Cường ĐP/Hữu Văn YT | 6 - 1 | (Playoff) | |||
Chính (Việt An)/Cường Micons | - | Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 12 (607 → 619) | |||||||
Cường Micons/Khải Micons | - | Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Cang VP/Mr Sinh NetNam | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Thắng Nhatech/Nguyên HCN | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | 6 - 1 | (Chung Kết) | |||
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -2 (609 → 607) | |||||||
Mạnh Quỳnh Như/Cường Micons | - | Danien TT/Danh Nam Việt | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Mạnh Quỳnh Như/Cường Micons | - | Trung Thành Aver/Hoàn Hoàn Phát | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Mạnh Quỳnh Như/Cường Micons | - | Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | 4 - 6 | (1/16) | |||
6. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 5 (604 → 609) | |||||||
Tân PR/Cường Micons | - | Hùng HAT/Ngự Eximbank | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Tân PR/Cường Micons | - | Thi SK/Công (BSH) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Tân PR/Cường Micons | - | Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Tân PR/Cường Micons | - | Cang VP/Bá Tước | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
Tân PR/Cường Micons | - | Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN | 6 - 1 | (Bán Kết) | |||
Tân PR/Cường Micons | - | Thi SK/Công (BSH) | 3 - 6 | (Chung Kết) | |||
7. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 4 (600 → 604) | |||||||
Cường Micons/Cang VP | - | Trung Thành Aver/Hùng Greenstar | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Cường Micons/Cang VP | - | Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Cường Micons/Cang VP | - | Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Cường Micons/Cang VP | - | Bình Dương/Trầm 2/4/6 | 3 - 6 | (Tứ Kết) | |||
8. Chỉnh điểm VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 600 (0 → 600) | |||||||
9. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |