Đức XD (703)
Đức XD (703)
1. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -5 (708 → 703) | |||||||
Phát PH/Đức XD | - | Tuyến Phước Hoà/Quyết Wuling | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Phát PH/Đức XD | - | Hưng PĐ/Tùng Anh | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Phát PH/Đức XD | - | Lành Sân KQ/Út Hội TT | 2 - 6 | (Bảng) | |||
2. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -4 (712 → 708) | |||||||
Hảo FPT/Đức XD | - | Hữu Văn YT/Chính (Việt An) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Hảo FPT/Đức XD | - | Ánh Hội TTĐ/Hưng PĐ | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Hảo FPT/Đức XD | - | Dinh ACB/Thi XD | 5 - 6 | (Playoff) | |||
3. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -8 (720 → 712) | |||||||
Đức XD/Thành Đạt- Aladdin | - | Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Đức XD/Thành Đạt- Aladdin | - | Tùng Anh/Hưởng Hội TT | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Đức XD/Thành Đạt- Aladdin | - | Tú Na HCM/Nam Lý Gia | 3 - 6 | (Bảng) | |||
4. Điều chỉnh điểm VĐV lần đầu : Tăng 10 (710 → 720) | |||||||
5. Chỉnh điểm VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 710 (0 → 710) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |