Minh Tâm HCM (674)
Minh Tâm HCM (674)
1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 3 (671 → 674) | |||||||
Danien TT/Minh Tâm HCM | - | Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Danien TT/Minh Tâm HCM | - | Trần Tuấn LH/Hòa Lạc Hồng | 6 - 5 | (Playoff) | |||
Danien TT/Minh Tâm HCM | - | Hoàn OpsGreat/Trung Logico | 6 - 5 | (1/16) | |||
Danien TT/Minh Tâm HCM | - | Nghị Le's Cham/Cường Trường Thành | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Danien TT/Minh Tâm HCM | - | Hoàng (Mia)/Cang VP | 5 - 6 | (Bán Kết) | |||
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -3 (674 → 671) | |||||||
Minh Tâm HCM/Bảo Vnpt Net | - | Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Minh Tâm HCM/Bảo Vnpt Net | - | Khánh Quy Nhơn/Tín Quy Nhơn | 5 - 6 | (Playoff) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Tăng 18 (656 → 674) | |||||||
Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM | - | Quyết Trung Thành/Hùng Solar HCM | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM | - | Đạt Hector/Hoà Hoàng KQ | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM | - | Tùng PTN/Hải Đô Thị | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM | - | Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) | 6 - 5 | (1/16) | |||
Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM | - | Hoàng Lực NT/Phương CITYTECH | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM | - | Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | 5 - 6 | (Bán Kết) | |||
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 6 (650 → 656) | |||||||
Đức BĐS/Minh Tâm HCM | - | Diệp Lâm (LGP)/Quốc Lợi Toto | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Minh Tâm HCM | - | Mr Trần Tú/Phẩm (CN Mới) | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Minh Tâm HCM | - | Hưng PĐ/Mỹ 24/7 | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Minh Tâm HCM | - | Hoàng Farm/Huân N.Hoà | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Đức BĐS/Minh Tâm HCM | - | Tú Na HCM/Nam Lý Gia | 5 - 6 | (Bán Kết) | |||
5. Chỉnh điểm VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 650 (0 → 650) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |