Hải Lạc Hồng (628)
Hải Lạc Hồng (628)
| 1. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (628 → 628) | |||||||
| 2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -5 (633 → 628) | |||||||
| Ms. Hiền SQTT/Hải Lạc Hồng | - | Ms Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft | 6 - 5 | (Bảng) | |||
| Ms. Hiền SQTT/Hải Lạc Hồng | - | Trung Logico/Hoàng (Mia) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
| Ms. Hiền SQTT/Hải Lạc Hồng | - | Cang VP/Mr Sinh NetNam | 3 - 6 | (Playoff) | |||
| 3. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Giảm -7 (640 → 633) | |||||||
| Hải Lạc Hồng/Danh LH | - | Huân Vinatech/Trung THM | 2 - 6 | (Bảng) | |||
| Hải Lạc Hồng/Danh LH | - | Khải Micons/Bình Dương | 1 - 6 | (Bảng) | |||
| Hải Lạc Hồng/Danh LH | - | Tú Na HCM/Trung Logico | 1 - 6 | (Bảng) | |||
| 4. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 640 (0 → 640) | |||||||
| 5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) | |||||||