Trung Thành KQ (732)
Trung Thành KQ (732)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Tăng 4 (728 → 732) | |||||||
Trung Thành KQ/Tuấn 778 | - | Việt VS SG/Giáp Cần Thơ | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Trung Thành KQ/Tuấn 778 | - | Giỏi BHBM/Đức Minh Đức | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Trung Thành KQ/Tuấn 778 | - | Long Hải Anh/Thành (Hải Anh) | 6 - 1 | (1/16) | |||
Trung Thành KQ/Tuấn 778 | - | Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (728 → 728) | |||||||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Tăng 2 (726 → 728) | |||||||
Tuấn 778/Trung Thành KQ | - | Tú Rạng Đông/Bảo Vnpt Net | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Tuấn 778/Trung Thành KQ | - | Tuấn(Tín Hưng)/Vũ Vui Vẻ | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Tuấn 778/Trung Thành KQ | - | Trung THM/Nam (Linh'S) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Tuấn 778/Trung Thành KQ | - | Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Tăng 4 (722 → 726) | |||||||
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh | - | Dinh ACB/Thi XD | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh | - | Hoàng Bo/Tuấn (Thiên Long) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh | - | Tường Kiến Tường/An Toàn Cầu | 6 - 4 | (1/16) | |||
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh | - | Hữu Văn YT/Chính (Việt An) | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 7 (715 → 722) | |||||||
Trung Thành KQ/Hải Đô Thị | - | Quân (CT Nước)/Phát PH | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Trung Thành KQ/Hải Đô Thị | - | Nam (Gu Gà)/Hưng Cây Cảnh | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Trung Thành KQ/Hải Đô Thị | - | Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ | 6 - 2 | (1/16) | |||
Trung Thành KQ/Hải Đô Thị | - | Duy KĐXD/Bảo Vnpt Net | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
Trung Thành KQ/Hải Đô Thị | - | An (Thép)/Tùng Anh | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
6. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 715 (0 → 715) | |||||||
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |