Ngự Eximbank (658)
Ngự Eximbank (658)
1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -5 (663 → 658) | |||||||
Ngự Eximbank/Hồng Anh Eximbank | - | Khánh TVĐ4/Hưởng CTN LH | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Ngự Eximbank/Hồng Anh Eximbank | - | Sang TP/Thanh TH | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Ngự Eximbank/Hồng Anh Eximbank | - | Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN | 3 - 6 | (Playoff) | |||
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1343 : Tăng 10 (653 → 663) | |||||||
Ngự Eximbank/Danh (TTTD) | - | Luân Phước Hoà/Triết CenIT | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Ngự Eximbank/Danh (TTTD) | - | Long Hòn Ngang/Tuyển 20/08 | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Ngự Eximbank/Danh (TTTD) | - | Vũ (Surona)/Hưởng CTN LH | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Ngự Eximbank/Danh (TTTD) | - | Phương Nháy NT/Hoàng Farm | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
Ngự Eximbank/Danh (TTTD) | - | Thanh NT/Bá Tước | 6 - 1 | (Bán Kết) | |||
Ngự Eximbank/Danh (TTTD) | - | Thành Đạt- Aladdin/Hưng Cây Cảnh | 3 - 6 | (Chung Kết) | |||
3. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Giảm -7 (660 → 653) | |||||||
Hùng HAT/Ngự Eximbank | - | Tân PR/Cường Micons | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Hùng HAT/Ngự Eximbank | - | Thi SK/Công (BSH) | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Hùng HAT/Ngự Eximbank | - | Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN | 0 - 6 | (Bảng) | |||
4. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 660 (0 → 660) | |||||||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |