Tùng PC BD (624)
Tùng PC BD (624)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1225 : Giảm -2 (626 → 624) | |||||||
Nhật ViewSonic/Tùng PC BD | - | Ms Tuyết Sương/Đạt - Du Hưng | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Nhật ViewSonic/Tùng PC BD | - | BYE | 0 - 0 | (1/32) | |||
Nhật ViewSonic/Tùng PC BD | - | Phong KQ/Dũng - Kim Thoa | 2 - 6 | (1/16) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (626 → 626) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Tăng 10 (616 → 626) | |||||||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Ms Trầm 2/4/6/Tùng Anh | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Vĩnh HCN/Ảnh Lenovo | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Vũ HDB HCM/Hùng DSS | 6 - 1 | (1/16) | |||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Cường City Telecom/Phong (NAPO) | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | - | Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | 1 - 6 | (Bán Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -4 (620 → 616) | |||||||
Tùng PC BD/Nhân TIN | - | Ẩn Duhung/Việt Petrogas | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Tùng PC BD/Nhân TIN | - | Lý Teseco/Dũng SNA HCM | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Tùng PC BD/Nhân TIN | - | Ân Ringnet/Dũng GP BD | 6 - 4 | (Playoff) | |||
Tùng PC BD/Nhân TIN | - | Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN | 3 - 6 | (1/16) | |||
5. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 620 (0 → 620) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |