Ngân ĐLKH (624)
Ngân ĐLKH (624)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1205 : Giảm -5 (629 → 624) | |||||||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Tịnh TBVP/Hiếu Thiên Phát Tiến | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Mỹ 24/7/Danien TT | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Thắng Khang Yến/Quốc HCM | 5 - 6 | (Playoff) | |||
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -2 (631 → 629) | |||||||
Bá Tước/Ngân ĐLKH | - | Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Bá Tước/Ngân ĐLKH | - | Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Bá Tước/Ngân ĐLKH | - | Hùng HAT/Tùng Anh | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1343 : Giảm -4 (635 → 631) | |||||||
Như Nguyện/Ngân ĐLKH | - | Bằng 20/08/Cường ĐP | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Như Nguyện/Ngân ĐLKH | - | Thanh Trang 20/08/Vĩ Galoca | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Như Nguyện/Ngân ĐLKH | - | Thành Đạt- Aladdin/Hưng Cây Cảnh | 3 - 6 | (Bảng) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -5 (640 → 635) | |||||||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Nguyễn AD.TEK/Nguyên HCN | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Nhân (FPT ĐN)/Thiện Lenovo | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Duy Ngô Gia/Thanh TH | 6 - 4 | (Playoff) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Hào Quang HCM/Thi SK | 1 - 6 | (1/16) | |||
5. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 640 (0 → 640) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |