Danh Nam Việt (626)
Danh Nam Việt (626)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1225 : Giảm -3 (629 → 626) | |||||||
Hùng TTC/Danh Nam Việt | - | Thủy HTP BD/Đạt TTC Infotech | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Hùng TTC/Danh Nam Việt | - | Vinh VPĐD/Danien TT | 2 - 6 | (1/32) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (629 → 629) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Tăng 3 (626 → 629) | |||||||
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT | - | Dũng Quang Thắng/Khánh TVĐ4 | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT | - | Hiếu LightJSC/Thiện Lenovo | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT | - | Lạc Hội TT/Trung ASUS | 6 - 4 | (Playoff) | |||
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT | - | Trung THM/Tuân HCN | 7 - 5 | (1/16) | |||
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT | - | Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | 0 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -4 (630 → 626) | |||||||
Danien TT/Danh Nam Việt | - | Mạnh Quỳnh Như/Cường Micons | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Danien TT/Danh Nam Việt | - | Trung Thành Aver/Hoàn Hoàn Phát | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Danien TT/Danh Nam Việt | - | Quốc Thắng HCM/Vũ Incall VN | 6 - 4 | (Playoff) | |||
Danien TT/Danh Nam Việt | - | Cang VP/Thắng Nhatech | 2 - 6 | (1/16) | |||
5. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 630 (0 → 630) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |