Long Hải Anh (766)
Long Hải Anh (766)
| 1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Giảm -6 (772 → 766) | |||||||
| Long Hải Anh/Thành (Hải Anh) | - | Hải Hatek/Quý Thăng Long | 3 - 6 | (Bảng) | |||
| Long Hải Anh/Thành (Hải Anh) | - | Bá Phước Hoà/Phát PH | 6 - 4 | (Bảng) | |||
| Long Hải Anh/Thành (Hải Anh) | - | Đức Thành Trung/Hải Hanel | 6 - 2 | (Playoff) | |||
| Long Hải Anh/Thành (Hải Anh) | - | Trung Thành KQ/Tuấn 778 | 1 - 6 | (1/16) | |||
| 2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (772 → 772) | |||||||
| 3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -3 (775 → 772) | |||||||
| Nhơn (FPT)/Long Hải Anh | - | Tùng KQ246/Quang Phúc An | 6 - 2 | (Bảng) | |||
| Nhơn (FPT)/Long Hải Anh | - | Bảo Vnpt Net/Tường An Phú | 6 - 4 | (Bảng) | |||
| Nhơn (FPT)/Long Hải Anh | - | Trung Qitech/Cường Viettech | 3 - 6 | (1/16) | |||
| 4. VĐV Mới : Tăng 775 (0 → 775) | |||||||
| 5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) | |||||||