Long ĐN (619)
Long ĐN (619)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1290 : Giảm -1 (620 → 619) | |||||||
Thanh Sima/Long ĐN | - | Tuấn Anh STS/Sơn Thiên Ân | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Thanh Sima/Long ĐN | - | BYE | 0 - 0 | (1/32) | |||
Thanh Sima/Long ĐN | - | Hưng Japan/Đồng Bản Việt Bank | 5 - 6 | (1/16) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (620 → 620) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Tăng 3 (617 → 620) | |||||||
Sơn (JVS)/Long ĐN | - | Việt PECC4/Hưởng CTN LH | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Sơn (JVS)/Long ĐN | - | Hổ FPT Elead/Dân AVP | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Sơn (JVS)/Long ĐN | - | Nguyên HCN/Thi Gỗ HCN | 6 - 3 | (Playoff) | |||
Sơn (JVS)/Long ĐN | - | Mỹ ACB/Thành TVĐ4 | 6 - 3 | (1/16) | |||
Sơn (JVS)/Long ĐN | - | Hiếu LightJSC/Thiện Lenovo | 3 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -3 (620 → 617) | |||||||
Tuất Viễn Đông/Long ĐN | - | Luân PVcombank/Lạc Hội TT | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Tuất Viễn Đông/Long ĐN | - | Đạo (Nguyên Kim)/Việt Phương Việt | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Tuất Viễn Đông/Long ĐN | - | Hưng B. Định/Hoài Thiên Lộc | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Tuất Viễn Đông/Long ĐN | - | Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | 3 - 6 | (1/16) | |||
5. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 620 (0 → 620) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |