Duy Ngô Gia (627)
Duy Ngô Gia (627)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1290 : Tăng 16 (611 → 627) | |||||||
Thắng Logitech/Duy Ngô Gia | - | Huy(Sóc đen)/Thành Ánh Dương | 7 - 5 | (Bảng) | |||
Thắng Logitech/Duy Ngô Gia | - | Khánh TVĐ4/Toàn PG Bank | 6 - 2 | (1/32) | |||
Thắng Logitech/Duy Ngô Gia | - | Kiến Thiện Lộc/Sang TP | 6 - 4 | (1/16) | |||
Thắng Logitech/Duy Ngô Gia | - | Long Hòn Ngang/Vinh TTĐ NT | 0 - 0 | (Tứ Kết) | |||
Thắng Logitech/Duy Ngô Gia | - | Bình Biển/Sang BQL PTĐT TP.HCM | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
Thắng Logitech/Duy Ngô Gia | - | Dũng (Đỗ)/Hùng DSS | 6 - 4 | (Chung Kết) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (611 → 611) | |||||||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 7 (604 → 611) | |||||||
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | - | Cang VP/Mr Sinh NetNam | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | - | Thanh TH/Thi SK | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | - | Danien TT/Thi Gỗ HCN | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | - | Trung Logico/Hoàng (Mia) | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | - | Cường Micons/Khải Micons | 1 - 6 | (Chung Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -6 (610 → 604) | |||||||
Duy Ngô Gia/Thanh TH | - | An 4UTECH/Sinh Huviron | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Duy Ngô Gia/Thanh TH | - | Tường FPT Elead/Bình Dương | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Duy Ngô Gia/Thanh TH | - | Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | 4 - 6 | (Playoff) | |||
5. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 610 (0 → 610) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |