Hải Hanel (654)
Hải Hanel (654)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Giảm -3 (657 → 654) | |||||||
Đức Thành Trung/Hải Hanel | - | Tú xe/Minh Hải Anh | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Đức Thành Trung/Hải Hanel | - | Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Đức Thành Trung/Hải Hanel | - | Long Hải Anh/Thành (Hải Anh) | 2 - 6 | (Playoff) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (657 → 657) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Tăng 20 (637 → 657) | |||||||
Nguyên Điện 4/Hải Hanel | - | Dũng (Sóc Trăng)/Cường Tân Thanh | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Nguyên Điện 4/Hải Hanel | - | Đức BĐS/Chiến Thắng TTP | 6 - 2 | (1/32) | |||
Nguyên Điện 4/Hải Hanel | - | Trung Hiếu HCM/Thái Mỹ Duyên | 6 - 5 | (1/16) | |||
Nguyên Điện 4/Hải Hanel | - | Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Nguyên Điện 4/Hải Hanel | - | Lành Sân KQ/Đức Minh Đức | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
Nguyên Điện 4/Hải Hanel | - | Sang CM/Vũ (Surona) | 6 - 5 | (Chung Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -3 (640 → 637) | |||||||
Phong Hải Anh/Hải Hanel | - | Đức FPT ĐN/Tùng Anh | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Phong Hải Anh/Hải Hanel | - | Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Phong Hải Anh/Hải Hanel | - | Hùng Giataco/Bá Tước | 6 - 5 | (Bảng) | |||
5. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 640 (0 → 640) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |