Chiến Thắng TTP (645)
Chiến Thắng TTP (645)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -2 (647 → 645) | |||||||
Đức BĐS/Chiến Thắng TTP | - | Nhân DNTG/Đấu VTQ | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Chiến Thắng TTP | - | Diệp Lâm (LGP)/Dũng Sơn Quảng | 6 - 3 | (Playoff) | |||
Đức BĐS/Chiến Thắng TTP | - | Nguyên Điện 4/Hải Hanel | 2 - 6 | (1/32) | |||
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Tăng 4 (643 → 647) | |||||||
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP | - | Sang CM/Huy(Sóc đen) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP | - | Sinh (TK)/Hoàng (Mia) | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP | - | Chính (Việt An)/Cường Micons | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP | - | Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD | 3 - 6 | (Bán Kết) | |||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1343 : Giảm -2 (645 → 643) | |||||||
Thái KQ/Chiến Thắng TTP | - | Quang Phúc An/Tân (December Hotel) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Thái KQ/Chiến Thắng TTP | - | Phương Nháy NT/Hoàng Farm | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Thái KQ/Chiến Thắng TTP | - | Sang CM/Đức ACB | 6 - 2 | (Playoff) | |||
Thái KQ/Chiến Thắng TTP | - | Thành Đạt- Aladdin/Hưng Cây Cảnh | 0 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Chỉnh điểm VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 645 (0 → 645) | |||||||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |