Hưởng CTN LH (643)
Hưởng CTN LH (643)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1225 : Giảm -3 (646 → 643) | |||||||
Cảm LXC/Hưởng CTN LH | - | Tú - Trần Tú/Kiên Grandtream | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Cảm LXC/Hưởng CTN LH | - | Nhơn (FPT)/Kiệt ASUS | 5 - 6 | (1/32) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (646 → 646) | |||||||
3. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Giảm -1 (647 → 646) | |||||||
Hưởng CTN LH/Thủy HTP BD | - | Ánh Hội TTĐ/Ms Trầm 2/4/6 | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Hưởng CTN LH/Thủy HTP BD | - | BYE | 0 - 0 | (1/16) | |||
Hưởng CTN LH/Thủy HTP BD | - | Hoàng (Mia)/Cang VP | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Giảm -7 (654 → 647) | |||||||
Việt PECC4/Hưởng CTN LH | - | Sơn (JVS)/Long ĐN | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Việt PECC4/Hưởng CTN LH | - | Hổ FPT Elead/Dân AVP | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Việt PECC4/Hưởng CTN LH | - | Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | 0 - 6 | (1/16) | |||
5. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Tăng 2 (652 → 654) | |||||||
Khánh TVĐ4/Hưởng CTN LH | - | Ngự Eximbank/Hồng Anh Eximbank | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Khánh TVĐ4/Hưởng CTN LH | - | Sang TP/Thanh TH | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Khánh TVĐ4/Hưởng CTN LH | - | Phát PH/Việt Petrogas | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Khánh TVĐ4/Hưởng CTN LH | - | Hùng HAT/Tùng Anh | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
6. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1343 : Tăng 2 (650 → 652) | |||||||
Vũ (Surona)/Hưởng CTN LH | - | Luân Phước Hoà/Triết CenIT | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Vũ (Surona)/Hưởng CTN LH | - | Ngự Eximbank/Danh (TTTD) | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Vũ (Surona)/Hưởng CTN LH | - | Long Hòn Ngang/Tuyển 20/08 | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Vũ (Surona)/Hưởng CTN LH | - | Quang Phúc An/Tân (December Hotel) | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
7. Chỉnh điểm VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 650 (0 → 650) | |||||||
8. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |