Danh sách cặp

Tiếp sức đến trường 2025

Đăng kí cặp
Trình 1225
STT Mã cặp VĐV 1 VĐV 2 Tổng điểm Lệch trình
1 Trung Logico Thoại Dép Lê 1.215 -10 (Đã được phê duyệt)
2 Quí Tuấn HCM Giang TG 1.229 4 (Đã được phê duyệt)
3 Phong KQ Dũng - Kim Thoa 1.230 5 (Đã được phê duyệt)
4 Lý Teseco Vũ Incall VN 1.219 -6 (Đã được phê duyệt)
5 Ánh Hội TTĐ Hòa Lạc Hồng 1.229 4 (Đã được phê duyệt)
6 Thủy HTP BD Đạt TTC Infotech 1.218 -7 (Đã được phê duyệt)
7 Vinh VPĐD Danien TT 1.224 -1 (Đã được phê duyệt)
8 Cang VP Hiếu Không Quân 1.226 1 (Đã được phê duyệt)
9 Tịnh TBVP Thi SK 1.217 -8 (Đã được phê duyệt)
10 Duy Logitech Ẩn Duhung 1.223 -2 (Đã được phê duyệt)
11 Trọng Trường Thuỷ Sơn Sơn Vũ 1.230 5 (Đã được phê duyệt)
12 Đạo (Nguyên Kim) Nhân TIN 1.227 2 (Đã được phê duyệt)
13 Bình Thuỳ Minh Hội Cần Thơ 1.230 5 (Đã được phê duyệt)
14 Hùng TTC Danh Nam Việt 1.225 0 (Đã được phê duyệt)
15 Ms Điền - Tấn Phát NT Tuấn ĐL HCM 1.230 5 (Đã được phê duyệt)
16 Hiển Nam Long Hùng Greenstar 1.227 2 (Đã được phê duyệt)
17 Nhật ViewSonic Tùng PC BD 1.226 1 (Đã được phê duyệt)
18 Khoa Thiện Lộc Trầm 2/4/6 1.228 3 (Đã được phê duyệt)
19 Cảm LXC Hưởng CTN LH 1.230 5 (Đã được phê duyệt)
20 Ms Oanh BS Đức Việt Hàn 1.220 -5 (Chờ phê duyệt)
21 Long HEPC Ms. Năm 1.230 5 (Chờ phê duyệt)
22 Long HEPC Ms. Năm 1.230 5
Trình 1290
STT Mã cặp VĐV 1 VĐV 2 Tổng điểm Lệch trình
1 Phước Khai Phước Hùng Giataco 1.291 1 (Đã được phê duyệt)
2 Khánh TVĐ4 Toàn PG Bank 1.287 -3 (Đã được phê duyệt)
3 Khánh TVĐ4 Toàn PG Bank 1.287 -3 (Đã được phê duyệt)
4 Thanh Sima Long ĐN 1.285 -5 (Đã được phê duyệt)
5 Trí Hà Quang Thông BV mắt SG 1.283 -7 (Đã được phê duyệt)
6 Tri Sài Gòn Xanh Huy Huy Toàn 1.295 5 (Đã được phê duyệt)
7 Tuấn Anh STS Sơn Thiên Ân 1.290 0 (Đã được phê duyệt)
8 Bình Biển Sang BQL PTĐT TP.HCM 1.295 5 (Đã được phê duyệt)
9 Thắng Logitech Duy Ngô Gia 1.283 -7 (Đã được phê duyệt)
10 Hưng Japan Đồng Bản Việt Bank 1.290 0 (Đã được phê duyệt)
11 Lương FPT ĐN Hưởng Hội TT 1.294 4 (Đã được phê duyệt)
12 Tài Ánh Dương Hải M.tech 1.290 0 (Đã được phê duyệt)
13 Phong (NAPO) Hoàn Hoàn Phát 1.295 5 (Đã được phê duyệt)
14 Cường Techspace Hiếu LightJSC 1.284 -6 (Đã được phê duyệt)
15 Hoàng (Mia) Mr Sinh NetNam 1.284 -6 (Đã được phê duyệt)
Trình 1400
STT Mã cặp VĐV 1 VĐV 2 Tổng điểm Lệch trình
1 Dũng (Sóc Trăng) Tính Cửu Long 1.393 -7 (Đã được phê duyệt)
2 Lành Sân KQ Sơn (Lenovo) 1.405 5 (Đã được phê duyệt)
3 Dũ (Cetis) Tường An Phú 1.404 4 (Đã được phê duyệt)
4 Sang CM Tuấn(Tín Hưng) 1.397 -3 (Đã được phê duyệt)
5 Duy KĐXD Tùng Anh 1.403 3 (Đã được phê duyệt)
6 Chính (Việt An) Hoà Hoàng KQ 1.397 -3 (Đã được phê duyệt)
7 Diệp Lâm (LGP) Tùng VTVcap 1.403 3 (Đã được phê duyệt)
8 An (Thép) Bá Tước 1.402 2 (Đã được phê duyệt)
9 Cường ĐP Nam Lý Gia 1.402 2 (Đã được phê duyệt)
10 Sinh (TK) Thi XD 1.396 -4 (Đã được phê duyệt)
11 Hải Hatek Quý Thăng Long 1.397 -3 (Đã được phê duyệt)
12 Đức Thành Trung Hải Hanel 1.398 -2 (Đã được phê duyệt)
13 Dinh ACB Công (BSH) 1.395 -5 (Đã được phê duyệt)
14 Trung Thành KQ Tuấn 778 1.399 -1 (Đã được phê duyệt)
15 Việt VS SG Giáp Cần Thơ 1.398 -2 (Đã được phê duyệt)
16 Sơn Hải Anh Dũng Hải Anh 1.400 0 (Đã được phê duyệt)
17 Khanh Hải Anh Phong Hải Anh 1.397 -3 (Đã được phê duyệt)
VĐV chưa được xếp cặp
Tên tắt CLB Điểm Điểm cũ
Long Hải Anh Hà Nội 772 775
Gia Hy 20/08 740 0
Hưng PĐ KQ- NT 728 729
Bá Phước Hoà PH-NT 720 0
Thiện HCM CCTV HCM 717 709
Đức Minh Đức Không Quân 702 701
Trắc (ĐH Cần Thơ) Cần Thơ 699 703
Tín Quy Nhơn Quy Nhơn 693 695
Tuất Viễn Đông Phước Hoà 692 680
Sang TP Nha Trang 690 690
Giỏi BHBM Nha Trang 685 690
Khánh Quy Nhơn Quy Nhơn 683 685
Hảo FPT FPT Đà Nẵng 676 679
Long Hòn Ngang Sân Tỉnh đội 674 680
Ru Bi HCM HCM 670 0
Phát PH PH-NT 668 670
Minh Hải Anh Hà Nội 665 670
Dũng (Đỗ) Sài Gòn 661 649
Sơn KQ Không quân 650 650
Cương MBC Hà Nội 650 0
Vũ Trang Computer Đà Lạt 650 0
Hải AirPro HCM 650 0
Quân Vũ Hoàng HCM 648 648
Hổ FPT Elead HCM 645 650
Nghiêm Lương Không Quân - Nha Trang 643 643
Thiện Lenovo Lenovo 641 624
Định Thịnh Phát HCM 640 646
Ms Phương Dung hcm 640 0
Hoàng Farm 20/08-NT 638 640
Thành (Hải Anh) Hà Nội 637 640
Hùng DSS HCM 636 640
Vũ HDB HCM HCM 636 640
Ms. Tuyết Sương Hội TT 633 627
Trung THM HCN 633 633
Việt ADG Dell HN 630 0
Kiên Grandtream HCM 630 0
Ms Yên Phước Hoà Nha Trang 630 0
Thành Ánh Dương HCM 630 0
Nhã Cần Thơ Cần Thơ 630 0
Cường City Telecom HCM 629 626
Nhơn (FPT) Đà Nẵng 629 619
Phúc Lưu Phúc HCM 624 620
Dân AVP HCM 623 627
Vinh TTĐ NT Nha Trang 622 620
Tuấn Thiên Tuấn Đà nẵng 615 0
Quốc HCM CCTV Sai Gon 614 620
Quốc Thắng HCM HCM 613 590
Tú - Trần Tú Bình Dương 610 0
Đạt - Du Hưng HCM 610 0
Hùng HAT Nha Trang 607 607
Tường FPT Elead HCM 603 599
Kiến Thiện Lộc HCM 600 0
Thảo Thiện Lộc HCM 590 0
Kiệt ASUS HCM 580 580