STT |
Mã cặp |
VĐV 1 |
VĐV 2 |
Tổng điểm |
Lệch trình |
|
1 |
|
Trung Logico |
Thoại Dép Lê |
1.215 |
-10 |
(Đã được phê duyệt)
|
2 |
|
Quí Tuấn HCM |
Giang TG |
1.229 |
4 |
(Đã được phê duyệt)
|
3 |
|
Phong KQ |
Dũng - Kim Thoa |
1.230 |
5 |
(Đã được phê duyệt)
|
4 |
|
Lý Teseco |
Vũ Incall VN |
1.219 |
-6 |
(Đã được phê duyệt)
|
5 |
|
Ánh Hội TTĐ |
Hòa Lạc Hồng |
1.229 |
4 |
(Đã được phê duyệt)
|
6 |
|
Thủy HTP BD |
Đạt TTC Infotech |
1.218 |
-7 |
(Đã được phê duyệt)
|
7 |
|
Vinh VPĐD |
Danien TT |
1.224 |
-1 |
(Đã được phê duyệt)
|
8 |
|
Cang VP |
Hiếu Không Quân |
1.226 |
1 |
(Đã được phê duyệt)
|
9 |
|
Tịnh TBVP |
Thi SK |
1.217 |
-8 |
(Đã được phê duyệt)
|
10 |
|
Duy Logitech |
Ẩn Duhung |
1.223 |
-2 |
(Đã được phê duyệt)
|
11 |
|
Trọng Trường Thuỷ |
Sơn Sơn Vũ |
1.230 |
5 |
(Đã được phê duyệt)
|
12 |
|
Đạo (Nguyên Kim) |
Nhân TIN |
1.227 |
2 |
(Đã được phê duyệt)
|
13 |
|
Bình Thuỳ Minh |
Hội Cần Thơ |
1.230 |
5 |
(Đã được phê duyệt)
|
14 |
|
Hùng TTC |
Danh Nam Việt |
1.225 |
0 |
(Đã được phê duyệt)
|
15 |
|
Ms Điền - Tấn Phát NT |
Tuấn ĐL HCM |
1.230 |
5 |
(Đã được phê duyệt)
|
16 |
|
Hiển Nam Long |
Hùng Greenstar |
1.227 |
2 |
(Đã được phê duyệt)
|
17 |
|
Nhật ViewSonic |
Tùng PC BD |
1.226 |
1 |
(Đã được phê duyệt)
|
18 |
|
Khoa Thiện Lộc |
Trầm 2/4/6 |
1.228 |
3 |
(Đã được phê duyệt)
|
19 |
|
Cảm LXC |
Hưởng CTN LH |
1.230 |
5 |
(Đã được phê duyệt)
|
20 |
|
Ms Oanh BS |
Đức Việt Hàn |
1.220 |
-5 |
(Chờ phê duyệt)
|
21 |
|
Long HEPC |
Ms. Năm |
1.230 |
5 |
(Chờ phê duyệt)
|
22 |
|
Long HEPC |
Ms. Năm |
1.230 |
5 |
|
STT |
Mã cặp |
VĐV 1 |
VĐV 2 |
Tổng điểm |
Lệch trình |
|
1 |
|
Phước Khai Phước |
Hùng Giataco |
1.291 |
1 |
(Đã được phê duyệt)
|
2 |
|
Khánh TVĐ4 |
Toàn PG Bank |
1.287 |
-3 |
(Đã được phê duyệt)
|
3 |
|
Khánh TVĐ4 |
Toàn PG Bank |
1.287 |
-3 |
(Đã được phê duyệt)
|
4 |
|
Thanh Sima |
Long ĐN |
1.285 |
-5 |
(Đã được phê duyệt)
|
5 |
|
Trí Hà Quang |
Thông BV mắt SG |
1.283 |
-7 |
(Đã được phê duyệt)
|
6 |
|
Tri Sài Gòn Xanh |
Huy Huy Toàn |
1.295 |
5 |
(Đã được phê duyệt)
|
7 |
|
Tuấn Anh STS |
Sơn Thiên Ân |
1.290 |
0 |
(Đã được phê duyệt)
|
8 |
|
Bình Biển |
Sang BQL PTĐT TP.HCM |
1.295 |
5 |
(Đã được phê duyệt)
|
9 |
|
Thắng Logitech |
Duy Ngô Gia |
1.283 |
-7 |
(Đã được phê duyệt)
|
10 |
|
Hưng Japan |
Đồng Bản Việt Bank |
1.290 |
0 |
(Đã được phê duyệt)
|
11 |
|
Lương FPT ĐN |
Hưởng Hội TT |
1.294 |
4 |
(Đã được phê duyệt)
|
12 |
|
Tài Ánh Dương |
Hải M.tech |
1.290 |
0 |
(Đã được phê duyệt)
|
13 |
|
Phong (NAPO) |
Hoàn Hoàn Phát |
1.295 |
5 |
(Đã được phê duyệt)
|
14 |
|
Cường Techspace |
Hiếu LightJSC |
1.284 |
-6 |
(Đã được phê duyệt)
|
15 |
|
Hoàng (Mia) |
Mr Sinh NetNam |
1.284 |
-6 |
(Đã được phê duyệt)
|
STT |
Mã cặp |
VĐV 1 |
VĐV 2 |
Tổng điểm |
Lệch trình |
|
1 |
|
Dũng (Sóc Trăng) |
Tính Cửu Long |
1.393 |
-7 |
(Đã được phê duyệt)
|
2 |
|
Lành Sân KQ |
Sơn (Lenovo) |
1.405 |
5 |
(Đã được phê duyệt)
|
3 |
|
Dũ (Cetis) |
Tường An Phú |
1.404 |
4 |
(Đã được phê duyệt)
|
4 |
|
Sang CM |
Tuấn(Tín Hưng) |
1.397 |
-3 |
(Đã được phê duyệt)
|
5 |
|
Duy KĐXD |
Tùng Anh |
1.403 |
3 |
(Đã được phê duyệt)
|
6 |
|
Chính (Việt An) |
Hoà Hoàng KQ |
1.397 |
-3 |
(Đã được phê duyệt)
|
7 |
|
Diệp Lâm (LGP) |
Tùng VTVcap |
1.403 |
3 |
(Đã được phê duyệt)
|
8 |
|
An (Thép) |
Bá Tước |
1.402 |
2 |
(Đã được phê duyệt)
|
9 |
|
Cường ĐP |
Nam Lý Gia |
1.402 |
2 |
(Đã được phê duyệt)
|
10 |
|
Sinh (TK) |
Thi XD |
1.396 |
-4 |
(Đã được phê duyệt)
|
11 |
|
Hải Hatek |
Quý Thăng Long |
1.397 |
-3 |
(Đã được phê duyệt)
|
12 |
|
Đức Thành Trung |
Hải Hanel |
1.398 |
-2 |
(Đã được phê duyệt)
|
13 |
|
Dinh ACB |
Công (BSH) |
1.395 |
-5 |
(Đã được phê duyệt)
|
14 |
|
Trung Thành KQ |
Tuấn 778 |
1.399 |
-1 |
(Đã được phê duyệt)
|
15 |
|
Việt VS SG |
Giáp Cần Thơ |
1.398 |
-2 |
(Đã được phê duyệt)
|
16 |
|
Sơn Hải Anh |
Dũng Hải Anh |
1.400 |
0 |
(Đã được phê duyệt)
|
17 |
|
Khanh Hải Anh |
Phong Hải Anh |
1.397 |
-3 |
(Đã được phê duyệt)
|
Tên tắt |
CLB |
Điểm |
Điểm cũ |
|
Long Hải Anh |
Hà Nội |
772 |
775 |
|
Gia Hy |
20/08 |
740 |
0 |
|
Hưng PĐ |
KQ- NT |
728 |
729 |
|
Bá Phước Hoà |
PH-NT |
720 |
0 |
|
Thiện HCM |
CCTV HCM |
717 |
709 |
|
Đức Minh Đức |
Không Quân |
702 |
701 |
|
Trắc (ĐH Cần Thơ) |
Cần Thơ |
699 |
703 |
|
Tín Quy Nhơn |
Quy Nhơn |
693 |
695 |
|
Tuất Viễn Đông |
Phước Hoà |
692 |
680 |
|
Sang TP |
Nha Trang |
690 |
690 |
|
Giỏi BHBM |
Nha Trang |
685 |
690 |
|
Khánh Quy Nhơn |
Quy Nhơn |
683 |
685 |
|
Hảo FPT |
FPT Đà Nẵng |
676 |
679 |
|
Long Hòn Ngang |
Sân Tỉnh đội |
674 |
680 |
|
Ru Bi HCM |
HCM |
670 |
0 |
|
Phát PH |
PH-NT |
668 |
670 |
|
Minh Hải Anh |
Hà Nội |
665 |
670 |
|
Dũng (Đỗ) |
Sài Gòn |
661 |
649 |
|
Sơn KQ |
Không quân |
650 |
650 |
|
Cương MBC |
Hà Nội |
650 |
0 |
|
Vũ Trang Computer |
Đà Lạt |
650 |
0 |
|
Hải AirPro |
HCM |
650 |
0 |
|
Quân Vũ Hoàng |
HCM |
648 |
648 |
|
Hổ FPT Elead |
HCM |
645 |
650 |
|
Nghiêm Lương |
Không Quân - Nha Trang |
643 |
643 |
|
Thiện Lenovo |
Lenovo |
641 |
624 |
|
Định Thịnh Phát |
HCM |
640 |
646 |
|
Ms Phương Dung |
hcm |
640 |
0 |
|
Hoàng Farm |
20/08-NT |
638 |
640 |
|
Thành (Hải Anh) |
Hà Nội |
637 |
640 |
|
Hùng DSS |
HCM |
636 |
640 |
|
Vũ HDB HCM |
HCM |
636 |
640 |
|
Ms. Tuyết Sương |
Hội TT |
633 |
627 |
|
Trung THM |
HCN |
633 |
633 |
|
Việt ADG Dell |
HN |
630 |
0 |
|
Kiên Grandtream |
HCM |
630 |
0 |
|
Ms Yên Phước Hoà |
Nha Trang |
630 |
0 |
|
Thành Ánh Dương |
HCM |
630 |
0 |
|
Nhã Cần Thơ |
Cần Thơ |
630 |
0 |
|
Cường City Telecom |
HCM |
629 |
626 |
|
Nhơn (FPT) |
Đà Nẵng |
629 |
619 |
|
Phúc Lưu Phúc |
HCM |
624 |
620 |
|
Dân AVP |
HCM |
623 |
627 |
|
Vinh TTĐ NT |
Nha Trang |
622 |
620 |
|
Tuấn Thiên Tuấn |
Đà nẵng |
615 |
0 |
|
Quốc HCM |
CCTV Sai Gon |
614 |
620 |
|
Quốc Thắng HCM |
HCM |
613 |
590 |
|
Tú - Trần Tú |
Bình Dương |
610 |
0 |
|
Đạt - Du Hưng |
HCM |
610 |
0 |
|
Hùng HAT |
Nha Trang |
607 |
607 |
|
Tường FPT Elead |
HCM |
603 |
599 |
|
Kiến Thiện Lộc |
HCM |
600 |
0 |
|
Thảo Thiện Lộc |
HCM |
590 |
0 |
|
Kiệt ASUS |
HCM |
580 |
580 |
|