Hội viên chính thức
ID | Họ và tên | Tên tắt | Tuổi | Công ty & Câu lạc bộ | Điểm Tennis | Điểm Pickleball | Ảnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
465 | Lý Thành Nam | 54 | Lý Gia - Kiên Giang | 744 | 2.892 |
![]() |
|
486 | Nguyễn Văn Chính | - | Cty TNHH Thép Việt An - KQ- NT | 742 | 2.886 |
![]() |
|
488 | - | - PH-NT | 737 | 2.871 | |||
482 | Nguyễn Thuận Hưng | - | Phát Đạt Nha Trang - KQ- NT | 728 | 2.844 |
![]() |
|
475 | - | - Nha Trang | 723 | 2.829 | |||
741 | Nguyễn Thanh Tùng | 45 | VTVcab Khánh Hòa - 20/08-NT | 720 | 2.820 | ||
484 | Lê Tư Sinh | 46 | Cục Thống kê - PH-NT | 708 | 2.784 |
![]() |
|
736 | Hưng Thịnh Phát | - | Công ty Hưng Thịnh Phát - Quy Nhơn | 707 | 2.781 | ||
526 | Nguyễn Cao Sang | 16 | Công Ty TNHH Tin Học Cao Minh - Nha Trang | 699 | 2.757 |
![]() |
|
521 | Vũ Đình Tuấn | 61 | Công ty TNHH Tín Hưng - Đường Sắt | 698 | 2.754 | ||
471 | Nguyễn Văn Quân | 53 | Cong ty Cap Thoat nuoc Khanh hoa - PH-NT | 697 | 2.751 | ||
513 | Vũ Vui Vẻ | 46 | - PH-NT | 693 | 2.739 |
![]() |
|
514 | Lê Thành Tuất | 43 | Viendongtelecom - Phước Hoà | 692 | 2.736 |
![]() |
|
402 | - | - KQ- NT | 692 | 2.736 | |||
505 | Nguyễn Phước Sang | - | Thành Phú - Nha Trang | 690 | 2.730 |
![]() |
|
744 | Tuyến Lê | - | - PH-NT | 687 | 2.721 | ||
469 | DIỆP LGP | 39 | CÔNG TY LÂM GIA PHÚC - HCM | 683 | 2.709 |
![]() |
|
523 | Tuấn Nhật Tuấn | - | - Nha Trang | 676 | 2.688 | ||
463 | - | - Phan Rang | 675 | 2.685 | |||
498 | Nguyễn Tấn Phát | - | - PH-NT | 668 | 2.664 | ||
511 | Dũng Đỗ | 36 | - Sài Gòn | 661 | 2.643 | ||
500 | Trần Bá Tước | - | - CLB Phước Hoà | 658 | 2.634 | ||
528 | - | - HQ-NT | 658 | 2.634 | |||
405 | - | - Hội Thông Tin | 651 | 2.613 | |||
1846 | Trần Thái Sơn | - | - Không quân | 650 | 2.610 | ||
428 | Nguyễn Ngọc Ánh | 67 | Khánh Trang - Lạc Hồng-NT | 649 | 2.607 | ||
730 | TRẦN THANH HÀ | - | Thiên Nhãn - HCM | 646 | 2.598 | ||
1838 | Trịnh Duy Hoàng | - | Công ty TNHH máy văn phòng Qtech | 646 | 2.598 | ||
1841 | Nguyễn Ngọc Liên | - | Cty tnhh tm &dv kỹ thuật IT Ninh Hoà | 645 | 2.595 | ||
455 | Lâm Nguyên khải | - | Micons - PH-NT | 645 | 2.595 | ||
457 | Nguyễn Đức Mỹ | 52 | 247 - 20/08-NT | 642 | 2.586 | ||
403 | Huân Vinatech | - | Vinatech Nha Trang - Vinatech | 634 | 2.562 |
![]() |
|
441 | Nguyễn Thành Thi | - | Sao Kim - Nha Trang | 633 | 2.559 |
![]() |
|
499 | Trung - Thế Hệ Mới | 55 | Công ty Thế Hệ Mới - HCN | 633 | 2.559 |
![]() |
|
440 | Dương Văn Bình | 48 | BDC Nha Trang - Lạc Hồng | 629 | 2.547 |
![]() |
|
1802 | Lê Hoàng Việt | 37 | PECC4 - Không Quân | 629 | 2.547 | ||
458 | - | - Nha Trang | 628 | 2.544 | |||
450 | - | - 20/08-NT | 619 | 2.517 | |||
445 | Cang Việt Phát | 59 | Công Ty TNHH Việt Phát - Lạc Hồng-NT | 616 | 2.508 |
![]() |
|
721 | Phan Vũ Bảo | - | Công Ty Cổ Phần Vũ Trụ Xanh - HCM | 616 | 2.508 | ||
1840 | Nguyễn Đức Vinh | - | Công ty Zinwork - Đà nẵng | 611 | 2.493 | ||
722 | Đoàn Văn Sinh | - | Công ty Huviron - HCM | 607 | 2.481 | ||
436 | - | - Nha Trang | 607 | 2.481 | |||
442 | Nguyễn Đức Thanh | 61 | Công ty TNHH tin học TH Nha Trang - Lạc Hồng | 606 | 2.478 | ||
1800 | Văn Diễm Tuân | - | Vi Tính Hồng Minh - Miền Tây | 606 | 2.478 | ||
439 | Huy Gia Lâm | - | Công Ty Gia Lâm - Nha Trang | 601 | 2.463 |
![]() |
|
433 | Nguyễn Chánh Danien | - | - 20/08-NT | 599 | 2.457 | ||
697 | Đinh Quý Trọng Nhân | - | TIN HỌC TIN - Nha Trang | 586 | 2.418 | ||
1797 | Nguyễn Văn Tịnh | 37 | Hội TBVP Khánh Hoà - Không Quân | 584 | 2.412 |
![]() |
|
1803 | Lê Xuân Cảm | 34 | Công ty LXC - Không Quân | 584 | 2.412 | ||
434 | - | - Nha Trang | 584 | 2.412 | |||
1832 | - | 0 | 660 | ||||
1833 | - | 0 | 660 | ||||
1847 | - | 0 | 660 | ||||
1848 | - | 0 | 660 | ||||
1849 | - | 0 | 660 | ||||
1850 | - | 0 | 0 |