1792 |
Trần Quốc Nguyên |
|
42 |
Điện 4 - 20/8 Nha Trang |
786
|
3.018
|
|
716 |
Nguyễn Đức Long |
|
- |
Hải Anh - Hà Nội |
772
|
2.976
|
|
493 |
|
|
- |
- Không Quân - Nha Trang |
766
|
2.958
|
|
490 |
|
|
- |
- Phú Yên |
761
|
2.943
|
|
540 |
|
|
- |
- Phước Hoà - Nha Trang |
755
|
2.925
|
|
561 |
Trần Trọng Phong |
|
- |
Tech Data Việt Nam - HCM |
755
|
2.925
|
|
1810 |
Trần Ngọc Thạch |
|
- |
CTY TNHH TM -DV Tân Thanh - Quy Nhơn |
755
|
2.925
|
|
492 |
|
|
- |
- Hải Quân - Nha Trang |
750
|
2.910
|
|
465 |
Lý Thành Nam |
|
54 |
Lý Gia - Kiên Giang |
744
|
2.892
|
|
658 |
Nguyễn Bá An |
|
62 |
Thép Miền Nam - Nha Trang |
744
|
2.892
|
|
486 |
Nguyễn Văn Chính |
|
- |
Cty TNHH Thép Việt An - KQ- NT |
742
|
2.886
|
|
1780 |
Phạm Anh Đức |
|
- |
Công ty Thành Trung - Sóc Trăng |
741
|
2.883
|
|
660 |
Tuấn Kiểm Toán |
|
- |
- Nha Trang |
740
|
2.880
|
|
610 |
|
|
- |
|
740
|
2.880
|
|
562 |
Dũng Sóc Trăng |
|
- |
Tuyết Nga - Sóc Trăng |
739
|
2.877
|
|
488 |
|
|
- |
- PH-NT |
737
|
2.871
|
|
487 |
|
|
- |
- Hải Quân - Nha Trang |
734
|
2.862
|
|
489 |
Nguyễn Tiến Dũ |
|
- |
Cetis Viet Nam - KQ- NT |
733
|
2.859
|
|
479 |
|
|
- |
- Thông Tin - Nha Trang |
733
|
2.859
|
|
1781 |
Hứa Quốc Thái |
|
52 |
Cty TNHH Thái Mỹ Duyên - Miền Tây |
733
|
2.859
|
|
483 |
|
|
- |
- Nha Trang |
731
|
2.853
|
|
485 |
|
|
- |
- Phước Hòa - Nha Trang |
730
|
2.850
|
|
482 |
Nguyễn Thuận Hưng |
|
- |
Phát Đạt Nha Trang - KQ- NT |
728
|
2.844
|
|
669 |
Trần Trung Thành |
|
- |
- Không Quân |
728
|
2.844
|
|
474 |
Nguyễn Minh Đức |
|
40 |
CTCP Bất động sản Gia Quy - Nha Trang |
727
|
2.841
|
|
776 |
Đoàn Thanh Phi |
|
- |
Công ty Thanh Phi - Đà nẵng |
727
|
2.841
|
|
664 |
Hưng Cây Cảnh |
|
- |
- Không Quân |
726
|
2.838
|
|
571 |
Văn Bảo Quốc |
|
- |
Cảng vụ hàng hải Nha Trang - HQ-NT |
725
|
2.835
|
|
626 |
Huỳnh Tuấn Anh |
|
- |
|
725
|
2.835
|
|
599 |
Nguyễn Tấn Nhơn |
|
- |
Lộc Huy Phát - Q.Ngãi |
723
|
2.829
|
|
475 |
|
|
- |
- Nha Trang |
723
|
2.829
|
|
625 |
Đặng Duy Đạt |
|
- |
- Ninh Hòa |
722
|
2.826
|
|
621 |
Lê Quốc Huy |
|
- |
- Hà Nội |
722
|
2.826
|
|
619 |
Chu Thanh Hoạt |
|
- |
- Hà Nội |
722
|
2.826
|
|
740 |
Đức Điệp ( Hòn Ngang) |
|
- |
- CLB Diên Khánh |
722
|
2.826
|
|
480 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
721
|
2.823
|
|
546 |
|
|
- |
- Hà Quang - Nha Trang |
721
|
2.823
|
|
556 |
Trần Văn Bằng |
|
- |
Novalife - Đà Nẵng |
721
|
2.823
|
|
656 |
Ms Thư 20/08 |
|
- |
- 20/08-NT |
720
|
2.820
|
|
741 |
Nguyễn Thanh Tùng |
|
45 |
VTVcab Khánh Hòa - 20/08-NT |
720
|
2.820
|
|
739 |
Nguyễn Tiến Bá |
|
42 |
Ban QL KKT Vân Phong - PH-NT |
720
|
2.820
|
|
1779 |
Huỳnh Thanh Tùng |
|
- |
KAME - HCM |
720
|
2.820
|
|
1786 |
Lý Hưng |
|
- |
Thiết bị máy văn phòng Lý Hưng - Bạc Liêu |
719
|
2.817
|
|
567 |
Trần Nguyễn Mạnh Nhật |
|
- |
Surona café - HQ-NT |
719
|
2.817
|
|
548 |
Việt Nguyễn Quốc |
|
- |
CNTTShop HCM - HCM |
719
|
2.817
|
|
564 |
Mai Văn Công |
|
- |
Viscom - HCM |
718
|
2.814
|
|
645 |
Nguyễn Thiện |
|
36 |
Công ty Quốc Tường - CCTV HCM |
717
|
2.811
|
|
555 |
Trần Thanh Tuấn |
|
- |
Thiên Long - Quãng Ngãi - Quảng Ngãi |
717
|
2.811
|
|
478 |
|
|
- |
- Hải Quân - Nha Trang |
716
|
2.808
|
|
1806 |
Nguyễn Quang Lâm |
|
- |
TTC- INFOTECH - HCM |
716
|
2.808
|
|
734 |
Dương Quốc Trung |
|
- |
Qitech Thái Nguyên - Thái Nguyên |
715
|
2.805
|
|
677 |
Võ Quý |
|
- |
Võ Gia - HCM |
715
|
2.805
|
|
481 |
|
|
- |
- Nha Trang |
713
|
2.799
|
|
429 |
Phùng Thế Anh |
|
- |
ANC - HCM |
713
|
2.799
|
|
1825 |
Nguyễn Thị Tiến Lợi |
|
- |
Công ty MT9 - Hà Nội |
713
|
2.799
|
|
593 |
|
|
- |
- PH-NT |
711
|
2.793
|
|
598 |
Tuấn B.Đội |
|
- |
- KQ- NT |
711
|
2.793
|
|
634 |
Lê Ngọc Nam |
|
- |
|
710
|
2.790
|
|
724 |
Phạm Văn Thịnh |
|
- |
Cty công nghệ camera Thành Công - Daklak |
710
|
2.790
|
|
476 |
|
|
- |
- Hải Quân - Nha Trang |
709
|
2.787
|
|
484 |
Lê Tư Sinh |
|
46 |
Cục Thống kê - PH-NT |
708
|
2.784
|
|
553 |
Khuất Thành Nam |
|
- |
WesternDigital - Hà Nội |
708
|
2.784
|
|
667 |
Trần văn Lành |
|
53 |
- Không Quân |
708
|
2.784
|
|
1799 |
Lâm Thế Nhân |
|
41 |
ĐỒNG NHẤT TECHNOLOGY GROUP (DNTG) - HCM |
708
|
2.784
|
|
736 |
Hưng Thịnh Phát |
|
- |
Công ty Hưng Thịnh Phát - Quy Nhơn |
707
|
2.781
|
|
563 |
Nguyễn Thanh Quang |
|
- |
Phú Thiện Quang - Đ.Nẵng |
707
|
2.781
|
|
554 |
Phạm Quang Hoàng |
|
- |
Phú Thịnh - Nha Trang |
706
|
2.778
|
|
668 |
Biện Tuấn Phúc |
|
43 |
Cty TNHH TM và DV QUANG HẠNH - Lạc Hồng |
705
|
2.775
|
|
640 |
|
|
- |
- KQ- NT |
705
|
2.775
|
|
470 |
|
|
- |
- Phan Rang |
704
|
2.772
|
|
718 |
Đỗ Thanh Tùng |
|
- |
- Không Quân |
704
|
2.772
|
|
654 |
Huỳnh Nguyễn Đức |
|
- |
- KQ- NT |
703
|
2.769
|
|
1801 |
Hồ Minh Đức |
|
- |
- Không Quân |
702
|
2.766
|
|
775 |
Trương Minh Hải |
|
- |
Công ty TNHH Viễn thông Số Một (Thương hiệu nghe nhìn HATEK) - HCM |
702
|
2.766
|
|
633 |
|
|
- |
|
701
|
2.763
|
|
671 |
|
|
- |
- Không Quân |
701
|
2.763
|
|
473 |
|
|
- |
- Ninh Hoà |
701
|
2.763
|
|
468 |
Đoàn Út |
|
- |
- Thông Tin - Nha Trang |
700
|
2.760
|
|
526 |
Nguyễn Cao Sang |
|
16 |
Công Ty TNHH Tin Học Cao Minh - Nha Trang |
699
|
2.757
|
|
661 |
Lê Anh Tuấn |
|
- |
- Nha Trang |
699
|
2.757
|
|
565 |
Huỳnh Hữu Trắc |
|
- |
TTTH ĐH Cần Thơ - Cần Thơ |
699
|
2.757
|
|
600 |
Cường Viettech |
|
- |
- Hà Nội |
699
|
2.757
|
|
665 |
Lê Viết Bảo |
|
53 |
VNPT NET3 - Không Quân |
698
|
2.754
|
|
652 |
Trần Như Nguyện |
|
- |
- Nha Trang |
698
|
2.754
|
|
521 |
Vũ Đình Tuấn |
|
61 |
Công ty TNHH Tín Hưng - Đường Sắt |
698
|
2.754
|
|
559 |
Nguyễn Xuân Dinh |
|
- |
ACB - KQ- NT |
698
|
2.754
|
|
717 |
Nguyễn văn Tường |
|
50 |
CÔNG TY TNHH MTV MÁY TÍNH KIẾN TƯỜNG - HCM |
698
|
2.754
|
|
709 |
Đào Duy Linh |
|
- |
Tầm Nhìn - Quãng Ngãi |
697
|
2.751
|
|
751 |
Nguyễn Ngọc Anh Tú |
|
48 |
C.ty Rạng Đông - 20/08-NT |
697
|
2.751
|
|
539 |
|
|
- |
- Nha Trang |
697
|
2.751
|
|
471 |
Nguyễn Văn Quân |
|
53 |
Cong ty Cap Thoat nuoc Khanh hoa - PH-NT |
697
|
2.751
|
|
568 |
Văn Công Tài |
|
- |
Hưng Long - Đà Nẵng |
697
|
2.751
|
|
569 |
Sơn Lenovo |
|
- |
- HCM |
697
|
2.751
|
|
472 |
Đỏ Hải Sản |
|
- |
- Nha Trang |
696
|
2.748
|
|
467 |
|
|
- |
- HCM |
695
|
2.745
|
|
609 |
Dr Văn |
|
- |
Health Quarantine - KQ_CAT |
695
|
2.745
|
|
612 |
Nguyễn Anh Tú |
|
37 |
TiGroup - Server/Cloud/Thiết bị mạng - TiGroup |
695
|
2.745
|
|
701 |
Phạm Xuân Hồng |
|
- |
- Không Quân |
695
|
2.745
|
|
759 |
Dương Xuân Hoà |
|
- |
- Hà Quang 1 |
695
|
2.745
|
|
639 |
Vương Quốc Đạt |
|
- |
|
694
|
2.742
|
|
615 |
Đặng Văn Thanh |
|
- |
- Nha Trang |
694
|
2.742
|
|
549 |
|
|
- |
- Phước Hoà - Nha Trang |
694
|
2.742
|
|
513 |
Vũ Vui Vẻ |
|
46 |
- PH-NT |
693
|
2.739
|
|
1822 |
Nguyễn Thành Tín |
|
- |
Công ty Nhật Tân - Quy Nhơn |
693
|
2.739
|
|
1824 |
Trương Quang Khánh |
|
- |
Công ty Quang Khánh BMT - Daklak |
693
|
2.739
|
|
746 |
Nguyễn Chí Quyết |
|
- |
Công ty TNHH Huy Tân - PH-NT |
692
|
2.736
|
|
514 |
Lê Thành Tuất |
|
43 |
Viendongtelecom - Phước Hoà |
692
|
2.736
|
|
466 |
|
|
- |
- Nha Trang |
692
|
2.736
|
|
402 |
|
|
- |
- KQ- NT |
692
|
2.736
|
|
1818 |
Huỳnh Văn Dũng |
|
- |
Công Ty Sơn Quảng - BMT - Daklak |
691
|
2.733
|
|
711 |
Nguyễn Phước Hoàng Bảo |
|
- |
Công Ty TNHH Bảo Hoàng Telecom - DAKNONG |
690
|
2.730
|
|
545 |
|
|
- |
- HQ-NT |
690
|
2.730
|
|
494 |
|
|
- |
- Phước Hoà - Nha Trang |
690
|
2.730
|
|
495 |
|
|
- |
- HCM |
690
|
2.730
|
|
496 |
|
|
- |
- Nha Trang |
690
|
2.730
|
|
505 |
Nguyễn Phước Sang |
|
- |
Thành Phú - Nha Trang |
690
|
2.730
|
|
632 |
Ung Văn Quang |
|
- |
|
690
|
2.730
|
|
575 |
Văn Thành Danh |
|
57 |
TTHL TDTT - TTHL |
690
|
2.730
|
|
578 |
Phạm Ngọc Tuấn Anh |
|
- |
ADG - HCM |
690
|
2.730
|
|
743 |
Lê Hoàng Anh |
|
- |
- Clb công an khánh hòa. |
689
|
2.727
|
|
738 |
Lê Phước Hoài |
|
- |
công ty Thiên Lộc - Quãng Ngãi |
689
|
2.727
|
|
638 |
|
|
- |
|
688
|
2.724
|
|
524 |
Phạm Văn Thi |
|
- |
Song Tấn - Không Quân - Nha Trang |
688
|
2.724
|
|
497 |
|
|
- |
- Nha Trang |
687
|
2.721
|
|
590 |
Kiên |
|
- |
Thái Nguyên - Thái Nguyên |
687
|
2.721
|
|
744 |
Tuyến Lê |
|
- |
- PH-NT |
687
|
2.721
|
|
757 |
Huỳnh Kim Thái |
|
- |
- KQ- NT |
687
|
2.721
|
|
1819 |
Bùi Văn Chín |
|
- |
Công ty Cổ phần Technology MT9 - Hà Nội |
686
|
2.718
|
|
1789 |
Lưu Hỷ Cường |
|
- |
Công ty Yến Nhi - Bạc Liêu |
686
|
2.718
|
|
616 |
Hồ Quang Đức |
|
- |
CÔNG TY TNHH TRÒ CHƠI AVA - Hà Quang |
686
|
2.718
|
|
698 |
Đinh Thế Giỏi |
|
44 |
Công ty Bảo Minh Khánh Hoà - Nha Trang |
685
|
2.715
|
|
758 |
Vĩ Galoca |
|
34 |
TNHH Thương Mại Dịch Vụ SCO ( Galoca Nha Trang ) - KQ-NT |
685
|
2.715
|
|
753 |
Trương Công Bằng |
|
- |
- 20/08-NT |
685
|
2.715
|
|
1821 |
Nguyễn Gia Khánh |
|
- |
Cty Huy Khánh Camera - Quy Nhơn |
683
|
2.709
|
|
570 |
Hùng Công Hiển |
|
- |
Cựu FPT - HCM |
683
|
2.709
|
|
525 |
Nguyễn Duy An |
|
- |
Công ty cổ phần nhân lực phát triển Toàn Cầu - HCM |
683
|
2.709
|
|
520 |
|
|
- |
- Nha Trang |
683
|
2.709
|
|
469 |
DIỆP LGP |
|
39 |
CÔNG TY LÂM GIA PHÚC - HCM |
683
|
2.709
|
|
515 |
Bùi Trung Thành |
|
39 |
BN Hotel - KQ- NT |
682
|
2.706
|
|
527 |
|
|
- |
- KQ- NT |
682
|
2.706
|
|
509 |
|
|
- |
- HCM |
682
|
2.706
|
|
517 |
|
|
- |
- Nha Trang |
680
|
2.700
|
|
518 |
|
|
- |
- Nha Trang |
680
|
2.700
|
|
576 |
Nguyễn Vĩnh Hiệp |
|
- |
Dell Việt Nam - HCM |
680
|
2.700
|
|
591 |
Vũ Hải Phi |
|
- |
Hải Phi - HCM |
680
|
2.700
|
|
574 |
Vương Hồng Quân |
|
- |
VNPT - Nha Trang |
680
|
2.700
|
|
620 |
Nguyễn Xuân Bình |
|
- |
- Hà Nội |
680
|
2.700
|
|
629 |
|
|
- |
|
680
|
2.700
|
|
755 |
Lợi Vũng Tàu |
|
- |
- 20/08-NT |
680
|
2.700
|
|
1777 |
Bùi Ngọc Giáp |
|
- |
- Cần Thơ |
679
|
2.697
|
|
550 |
|
|
- |
- Nha Trang |
679
|
2.697
|
|
523 |
Tuấn Nhật Tuấn |
|
- |
- Nha Trang |
676
|
2.688
|
|
510 |
Phạm Minh Hảo |
|
- |
- FPT Đà Nẵng |
676
|
2.688
|
|
745 |
Võ Thành Luân |
|
- |
- PH-NT |
676
|
2.688
|
|
1823 |
Nguyễn Vương |
|
- |
Công ty Cty Nguyễn Vương - Daklak |
675
|
2.685
|
|
541 |
Bình FaFa |
|
- |
- Không Quân - Nha Trang |
675
|
2.685
|
|
463 |
|
|
- |
- Phan Rang |
675
|
2.685
|
|
572 |
Dương Quốc Ân |
|
- |
EXA - Cloud - HCM |
675
|
2.685
|
|
692 |
Nguyễn Trọng Tuấn |
|
- |
Hà Phương - Bảo Lộc |
675
|
2.685
|
|
655 |
Minh Tâm |
|
44 |
Minh Tâm - HCM |
674
|
2.682
|
|
631 |
Quốc Lợi |
|
- |
- Không Quân |
674
|
2.682
|
|
507 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
674
|
2.682
|
|
1816 |
Phạm Văn Xuyên |
|
- |
Công Nghệ VTCOM - Tây Nguyên |
674
|
2.682
|
|
756 |
Bùi Thăng Long |
|
35 |
Công ty CP Vật tư thiết bị và Xây dựng giao thông Khánh Hòa - Sân Tỉnh đội |
674
|
2.682
|
|
1791 |
Đồng Minh Đấu |
|
- |
Cty Xây lắp VTQ - Miền Tây |
673
|
2.679
|
|
573 |
Nguyễn Huy Phương |
|
- |
Dell Việt Nam - HCM |
673
|
2.679
|
|
614 |
Nguyễn Bách Khoa |
|
- |
- Nha Trang |
672
|
2.676
|
|
705 |
Nguyễn Toàn Thắng |
|
- |
Logitech - HCM |
672
|
2.676
|
|
506 |
|
|
- |
- Nha Trang |
672
|
2.676
|
|
558 |
Nguyễn Đức Tân |
|
- |
December Hotel - Nha Trang |
672
|
2.676
|
|
1785 |
|
|
- |
Công ty TSC - HCM |
672
|
2.676
|
|
1836 |
Trần Quốc Tuấn |
|
- |
Gia dụng Dư Phát |
671
|
2.673
|
|
519 |
|
|
- |
- Phước Hoà - Nha Trang |
671
|
2.673
|
|
503 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
671
|
2.673
|
|
504 |
|
|
- |
- Hải Quân |
671
|
2.673
|
|
666 |
Lê Thanh Tuấn |
|
45 |
- Không Quân |
671
|
2.673
|
|
635 |
Vũ Ngọc Út PL |
|
- |
|
671
|
2.673
|
|
603 |
Đức (Bỏ) |
|
- |
- IT |
670
|
2.670
|
|
501 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
670
|
2.670
|
|
502 |
|
|
- |
- HCM |
670
|
2.670
|
|
1831 |
Nguyễn Thành Luân |
|
- |
- Không Quân |
670
|
2.670
|
|
748 |
Nguyễn Quang Liêm |
|
- |
Cty TNHH TM VÀ DV QUANG HẠNH - KQ- NT |
670
|
2.670
|
|
750 |
Huỳnh Thanh Trang |
|
- |
- 20/08-NT |
668
|
2.664
|
|
498 |
Nguyễn Tấn Phát |
|
- |
- PH-NT |
668
|
2.664
|
|
754 |
Quang Sơn |
|
- |
- 20/08-NT |
667
|
2.661
|
|
715 |
Nguyễn Nam Phong |
|
- |
Hải Anh - Hà Nội |
667
|
2.661
|
|
719 |
Boa Thỏ Hồng |
|
26 |
- Không Quân |
666
|
2.658
|
|
522 |
|
|
- |
- Nha Trang |
666
|
2.658
|
|
462 |
|
|
- |
- HCM |
666
|
2.658
|
|
714 |
Nguyễn Tuấn Minh |
|
- |
Hải Anh - Hà Nội |
665
|
2.655
|
|
710 |
Nguyễn Thế Hùng |
|
- |
Phòng khám Việt Hàn - CAT79 |
665
|
2.655
|
|
763 |
Phạm Đình Hiếu |
|
39 |
Công Ty Giải Pháp Công Nghệ LightJSC - DRAGONS HCM |
665
|
2.655
|
|
749 |
Phạm Trí Tuyển |
|
31 |
- Sagota (20/8) |
664
|
2.652
|
|
418 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
663
|
2.649
|
|
628 |
|
|
- |
|
663
|
2.649
|
|
582 |
Phẩm CN Mới |
|
- |
Công Nghệ Mới - HCM |
663
|
2.649
|
|
641 |
|
|
- |
- KQ- NT |
662
|
2.646
|
|
417 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
662
|
2.646
|
|
464 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
661
|
2.643
|
|
511 |
Dũng Đỗ |
|
36 |
- Sài Gòn |
661
|
2.643
|
|
508 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
660
|
2.640
|
|
425 |
Hoàng Mia |
|
41 |
- Nha Trang |
660
|
2.640
|
|
586 |
Phạm Thế Hùng |
|
- |
Hùng Nam Long - Đà Nẵng |
660
|
2.640
|
|
627 |
|
|
- |
|
660
|
2.640
|
|
1842 |
Huỳnh Trọng Hoàn |
|
- |
- HCM |
659
|
2.637
|
|
670 |
Phạm Ngự |
|
37 |
Eximbank - Không Quân |
658
|
2.634
|
|
426 |
|
|
- |
- HCM |
658
|
2.634
|
|
500 |
Trần Bá Tước |
|
- |
- CLB Phước Hoà |
658
|
2.634
|
|
528 |
|
|
- |
- HQ-NT |
658
|
2.634
|
|
423 |
|
|
- |
- HCM |
657
|
2.631
|
|
636 |
Văn Hiệp PL |
|
- |
|
657
|
2.631
|
|
1827 |
Nguyễn Trung Đức |
|
- |
- Nha Trang |
657
|
2.631
|
|
737 |
Đặng Nam Hải |
|
- |
Công Ty Hanel HN - Hà Nội |
657
|
2.631
|
|
424 |
|
|
- |
- HCM |
656
|
2.628
|
|
557 |
Phạm Công Nhựt |
|
- |
DHLEND - Đà Nẵng |
655
|
2.625
|
|
630 |
Hoà Hoàng |
|
- |
- Không Quân |
655
|
2.625
|
|
723 |
Nguyễn Phước Hoàng Long |
|
- |
Công Ty TNHH Bảo Hoàng Telecom - Daklak |
655
|
2.625
|
|
767 |
Phạm Xuân Kiên |
|
48 |
CTY TNHH MTV I.T.S E&C - DRAGONS HCM |
655
|
2.625
|
|
1778 |
Đỗ Phạm Tính |
|
41 |
Công Ty TNHH TM DV Cửu Long Laptop - Miền Tây |
654
|
2.622
|
|
699 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
- |
PATECH |
654
|
2.622
|
|
680 |
Dương Hoàng Việt |
|
- |
Công ty Phương Việt - HCM |
654
|
2.622
|
|
419 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
654
|
2.622
|
|
602 |
Đạt Dahua |
|
- |
- HCM |
653
|
2.619
|
|
596 |
Đặng Như Phong |
|
51 |
- HCM |
653
|
2.619
|
|
579 |
Trần Thái Sơn |
|
- |
JVS - HCM |
653
|
2.619
|
|
696 |
Nguyễn Phạm Duy |
|
- |
- Không Quân |
652
|
2.616
|
|
547 |
Thắng ToTo |
|
- |
Showroom ToTo Quốc Minh - Không Quân - Nha Trang |
652
|
2.616
|
|
399 |
Nguyễn Đức Thi |
|
- |
- KQ- NT |
651
|
2.613
|
|
405 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
651
|
2.613
|
|
416 |
Lê Thành Chung (KeVin) |
|
- |
Nhà Phân Phối Thiết Bị An Ninh Viễn LÊ HOÀNG TELECOM - TP. Hồ Chí Minh |
651
|
2.613
|
|
688 |
Phan Trần Phương Anh |
|
- |
Công Ty CP NGK Sanest Khánh Hoà |
651
|
2.613
|
|
695 |
Nguyễn văn Danh |
|
29 |
Âu Việt Phát - HCM |
650
|
2.610
|
|
577 |
Đặng Tuấn |
|
- |
Tuấn Linh - Đà Nẵng |
650
|
2.610
|
|
585 |
Hồ Quang Hải |
|
- |
LG - HCM |
650
|
2.610
|
|
617 |
Nguyễn Thành Lực |
|
- |
- Nha Trang |
650
|
2.610
|
|
413 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
650
|
2.610
|
|
415 |
|
|
- |
|
650
|
2.610
|
|
422 |
|
|
- |
- HCM |
650
|
2.610
|
|
1846 |
Trần Thái Sơn |
|
- |
- Không quân |
650
|
2.610
|
|
1793 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
- |
Anh Khang Bạc Liêu - Bạc Liêu |
650
|
2.610
|
|
1811 |
Phạm Công Nguyên |
|
- |
Cty Sao Mai Quy Nhơn - Quy Nhơn |
650
|
2.610
|
|
1814 |
Hồng Văn Nhơn |
|
- |
Công ty Hồng Minh - Miền Tây |
649
|
2.607
|
|
1808 |
Phạm Quốc Uy |
|
- |
Công ty vi tính Hồng Minh - Bạc Liêu |
649
|
2.607
|
|
420 |
|
|
- |
- KQ- NT |
649
|
2.607
|
|
428 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
|
67 |
Khánh Trang - Lạc Hồng-NT |
649
|
2.607
|
|
412 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
649
|
2.607
|
|
608 |
Nguyễn Thành Đạt |
|
34 |
Thanhdat-Lighting - Không Quân - Nha Trang |
648
|
2.604
|
|
622 |
Nguyễn Duy Hưng |
|
- |
- Hà Nội |
648
|
2.604
|
|
676 |
Vũ Mạnh Quân |
|
42 |
Vũ Hoàng Telecom Corporation - HCM |
648
|
2.604
|
|
727 |
Phan Thanh Tùng |
|
- |
Công ty PTN |
647
|
2.601
|
|
730 |
TRẦN THANH HÀ |
|
- |
Thiên Nhãn - HCM |
646
|
2.598
|
|
747 |
Trần Xuân Đức |
|
- |
Ngân hàng ACB - KQ- NT |
646
|
2.598
|
|
752 |
Phạm Văn Hưởng |
|
41 |
Cty cấp thoát nước Khánh Hòa - Lạc Hồng |
646
|
2.598
|
|
1788 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
50 |
Tin Học Hùng Dũng - HCM |
646
|
2.598
|
|
1838 |
Trịnh Duy Hoàng |
|
- |
Công ty TNHH máy văn phòng Qtech |
646
|
2.598
|
|
1841 |
Nguyễn Ngọc Liên |
|
- |
Cty tnhh tm &dv kỹ thuật IT Ninh Hoà |
645
|
2.595
|
|
1807 |
Trần Hữu Hớn |
|
- |
ALMA RESORT CAM RANH - Không Quân |
645
|
2.595
|
|
742 |
Phạm Chiến Thắng |
|
- |
Cty Trâm Thịnh phát - 20/08-NT |
645
|
2.595
|
|
729 |
Võ Trong Quyết |
|
- |
Trung Thành - HCM |
645
|
2.595
|
|
689 |
Lê Tiến Trường |
|
- |
ATOMA - Đà Nẵng |
645
|
2.595
|
|
683 |
Nguyễn Minh Hổ |
|
44 |
FPT Elead - HCM |
645
|
2.595
|
|
637 |
Nguyễn Hoàng Lực |
|
- |
|
645
|
2.595
|
|
410 |
|
|
- |
- Không Quân - Nha Trang |
645
|
2.595
|
|
455 |
Lâm Nguyên khải |
|
- |
Micons - PH-NT |
645
|
2.595
|
|
409 |
|
|
- |
- HCM |
644
|
2.592
|
|
594 |
|
|
- |
- HCM |
644
|
2.592
|
|
648 |
Phạm Trung Hiếu |
|
29 |
TiGroup - Server/Cloud/Thiết bị mạng - HCM |
644
|
2.592
|
|
607 |
|
|
- |
- Không Quân - Nha Trang |
643
|
2.589
|
|
421 |
Nguyễn Hữu Lương |
|
48 |
- IT Tennis Đà Nẵng |
643
|
2.589
|
|
407 |
|
|
- |
- Ninh Hòa |
642
|
2.586
|
|
457 |
Nguyễn Đức Mỹ |
|
52 |
247 - 20/08-NT |
642
|
2.586
|
|
624 |
Phùng Quang Chính |
|
- |
- Hà Nội |
642
|
2.586
|
|
708 |
Nguyễn Xuân Hoàn |
|
- |
Cty Hoàn Phát - HCM |
642
|
2.586
|
|
731 |
Đỗ Mạnh Ninh |
|
- |
Cty TNHH Nghe nhìn Nam Long - HCM |
642
|
2.586
|
|
657 |
Đặng Hùng Giataco |
|
44 |
Giataco - HCM |
641
|
2.583
|
|
580 |
Lê Hiệp |
|
- |
- Q.Ngãi |
641
|
2.583
|
|
447 |
Tăng Duy Thiện |
|
- |
Lenovo - Lenovo |
641
|
2.583
|
|
400 |
Nguyễn Minh Đức |
|
- |
- FPT ĐN |
641
|
2.583
|
|
543 |
Nguyễn Chí Đạo |
|
- |
- HCM |
641
|
2.583
|
|
404 |
|
|
- |
- Phan Rang |
640
|
2.580
|
|
595 |
|
|
- |
DOMINO.VN - HCM |
640
|
2.580
|
|
728 |
Đỗ Tấn Định |
|
129 |
Công Nghệ Camera Thịnh Phát - HCM |
640
|
2.580
|
|
762 |
Hoàng Anh Tuấn |
|
- |
CÔNG TY TNHH AN LỘC TT - Nha Trang |
638
|
2.574
|
|
1809 |
Phạm Trần Cường |
|
- |
Cty TNHH TM - DV Tân Thanh - Quy Nhơn |
638
|
2.574
|
|
1839 |
Nguyễn trần anh quốc |
|
37 |
Tiến Linh - Thông Tin |
638
|
2.574
|
|
1837 |
Minh Trí |
|
- |
- Hà Quang |
638
|
2.574
|
|
544 |
Phạm Khải Hoàng |
|
- |
Năng Lượng Hoàng Quân - 20/08-NT |
638
|
2.574
|
|
581 |
Đinh Cự Thành |
|
- |
Hải Anh - Hà Nội |
637
|
2.571
|
|
644 |
Võ Hào Quang |
|
- |
Anh Khoa Tech - HCM |
637
|
2.571
|
|
1828 |
Trần Viết Thành |
|
- |
|
637
|
2.571
|
|
1829 |
Trần Đức Mỹ |
|
- |
- Không Quân |
637
|
2.571
|
|
1830 |
Trần Mạnh Tùng |
|
- |
- Không Quân |
637
|
2.571
|
|
761 |
Trần Nam Khánh |
|
40 |
Tư vấn Điện 4 - Nha Trang |
637
|
2.571
|
|
768 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
|
- |
Công Ty Cổ Phần HDB Hà Nội - CN Hồ Chí Minh - HCM |
636
|
2.568
|
|
1815 |
Trần Mạnh Hùng |
|
- |
DSS Miền Nam - HCM |
636
|
2.568
|
|
687 |
Nguyễn Đắc Luân |
|
- |
PVcombank Khánh Hoà - Nha Trang |
636
|
2.568
|
|
691 |
Lê Xuân Đăng |
|
- |
Lê Xuân - Bảo Lộc |
635
|
2.565
|
|
771 |
Nguyễn Văn Thành |
|
- |
Công ty TNHH Phân Phối Công Nghệ Đất Việt - DRAGONS HCM |
635
|
2.565
|
|
773 |
Bùi Ngọc Quang |
|
44 |
Hanwha Vision Vietnam - HCM |
635
|
2.565
|
|
684 |
Nguyễn Cao Đạt |
|
- |
Hector - Nha Trang |
634
|
2.562
|
|
401 |
Phan Khắc Tuân |
|
- |
Nha Trang Lodge - KQ- NT |
634
|
2.562
|
|
403 |
Huân Vinatech |
|
- |
Vinatech Nha Trang - Vinatech |
634
|
2.562
|
|
431 |
|
|
- |
Nhật Phong - Hội TT |
633
|
2.559
|
|
443 |
Bùi Tấn Phát |
|
35 |
Cty Dũng Phát - CCTV HCM |
633
|
2.559
|
|
441 |
Nguyễn Thành Thi |
|
- |
Sao Kim - Nha Trang |
633
|
2.559
|
|
499 |
Trung - Thế Hệ Mới |
|
55 |
Công ty Thế Hệ Mới - HCN |
633
|
2.559
|
|
449 |
Đỗ Khắc Sơn |
|
- |
Công ty Vinh Hiển Lộc Tài - HCM |
631
|
2.553
|
|
461 |
|
|
- |
- Bình Định |
630
|
2.550
|
|
597 |
Phan Tùng Linh |
|
- |
Phan Quang - Đ.Nẵng |
630
|
2.550
|
|
735 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
- |
- HCM |
630
|
2.550
|
|
1794 |
Ngô Hoàng Dũng |
|
- |
Công ty Quang Thắng - HCM |
630
|
2.550
|
|
1834 |
Lê Đình Nghị |
|
44 |
Khách Sạn Le's Cham - Không Quân |
630
|
2.550
|
|
1835 |
Lương Minh Cường |
|
43 |
Bê Tông Trường Thành - Phước Hoà |
630
|
2.550
|
|
1802 |
Lê Hoàng Việt |
|
37 |
PECC4 - Không Quân |
629
|
2.547
|
|
587 |
Nguyễn Thành Nhơn |
|
- |
Cựu FPT - Đà Nẵng |
629
|
2.547
|
|
706 |
Ngô Thành Danh |
|
50 |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TIN HỌC NAM VIỆT (T-WOLF) - HCM |
629
|
2.547
|
|
452 |
Lê Thiện Cường |
|
- |
City Telecom - HCM |
629
|
2.547
|
|
440 |
Dương Văn Bình |
|
48 |
BDC Nha Trang - Lạc Hồng |
629
|
2.547
|
|
406 |
Đặng Nhật Duy |
|
46 |
Synnex FPT - Đà Nẵng |
629
|
2.547
|
|
458 |
|
|
- |
- Nha Trang |
628
|
2.544
|
|
560 |
Lê Thanh Bình |
|
- |
Xuân Vinh ĐN - Đà Nẵng |
628
|
2.544
|
|
659 |
Nguyễn Thanh Hải |
|
41 |
- Lac Hồng |
628
|
2.544
|
|
583 |
Yang Chao Chi(Andy) |
|
- |
MSI - |
627
|
2.541
|
|
459 |
|
|
- |
- HCM |
627
|
2.541
|
|
460 |
|
|
- |
- HCM |
627
|
2.541
|
|
1783 |
Phạm Thành Trung |
|
- |
- Không Quân |
627
|
2.541
|
|
1843 |
|
|
- |
- Không Quân |
627
|
2.541
|
|
1826 |
Phạm Ảnh |
|
- |
Lenovo - HCM |
626
|
2.538
|
|
584 |
Huỳnh Văn Thao |
|
- |
Cựu FPT - Đà Nẵng |
626
|
2.538
|
|
642 |
|
|
- |
- Truyền tải 3 |
626
|
2.538
|
|
673 |
Cao Văn Tùng |
|
39 |
Cty TNHH Máy Tính PC Bình Dương - Bình Dương |
626
|
2.538
|
|
674 |
Trần Hữu Lợi |
|
47 |
Công ty NESE - HCM |
626
|
2.538
|
|
772 |
Lý Thế Hưng |
|
- |
Cty Đa Kết Nối - DRAGONS HCM |
625
|
2.535
|
|
700 |
Hoàng Ngân |
|
46 |
Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa - Nha Trang |
624
|
2.532
|
|
454 |
|
|
- |
- HCM |
624
|
2.532
|
|
411 |
Nguyễn Đức Sinh |
|
- |
- Nha Trang |
624
|
2.532
|
|
456 |
|
|
- |
- Nha Trang |
623
|
2.529
|
|
694 |
Phạm Hoài Dân |
|
45 |
Công ty Âu Việt Phát - HCM |
623
|
2.529
|
|
618 |
Nguyễn Quang Vinh |
|
- |
- Nha Trang |
622
|
2.526
|
|
725 |
Bùi Văn Minh |
|
- |
DSS Việt Nam - Hà Nội |
622
|
2.526
|
|
1798 |
Nguyễn Sỹ Thoại |
|
- |
Vinago - Hà Nội |
622
|
2.526
|
|
1805 |
Lưu Trọng Nguyễn |
|
- |
VNG Cloud - HCM |
620
|
2.520
|
|
1817 |
Võ Quốc Đạt |
|
- |
- Quy Nhơn |
620
|
2.520
|
|
726 |
Nguyễn văn Giang |
|
39 |
TSG - HCM |
620
|
2.520
|
|
712 |
Trần Hoàng Tuấn |
|
- |
Công ty Hoàng Phát Đạt |
620
|
2.520
|
|
601 |
Mr. Gary - Channel Sales |
|
- |
Dahua - HCM |
620
|
2.520
|
|
662 |
Nguyễn Thọ Hùng |
|
- |
- Lạc Hồng |
620
|
2.520
|
|
663 |
Trương Quang Danh |
|
35 |
- Lạc Hồng |
619
|
2.517
|
|
450 |
|
|
- |
- 20/08-NT |
619
|
2.517
|
|
448 |
|
|
- |
- HCM |
619
|
2.517
|
|
764 |
Vương Xuân Cường |
|
- |
Công ty CP CÔNG NGHỆ TECHSPACE - HCM |
619
|
2.517
|
|
1790 |
Đinh Tấn Thủy |
|
44 |
HƯNG THỊNH PHÁT - Bình Dương |
619
|
2.517
|
|
765 |
Phạm Văn Chính |
|
- |
Công Ty TNHH TM DV Công Nghệ Thành Nhân - HCM |
618
|
2.514
|
|
446 |
|
|
- |
- Nha Trang |
617
|
2.511
|
|
445 |
Cang Việt Phát |
|
59 |
Công Ty TNHH Việt Phát - Lạc Hồng-NT |
616
|
2.508
|
|
408 |
|
|
- |
- KQ- NT |
616
|
2.508
|
|
651 |
Trần Minh Cường |
|
- |
Micons - Phước Hoà |
616
|
2.508
|
|
721 |
Phan Vũ Bảo |
|
- |
Công Ty Cổ Phần Vũ Trụ Xanh - HCM |
616
|
2.508
|
|
1782 |
Võ Văn Quốc |
|
- |
CÔNG TY DÂY CÁP - VIỄN THÔNG QUANG THẮNG - CCTV Sai Gon |
614
|
2.502
|
|
672 |
Nguỵ Đình Vũ |
|
- |
Công Nghệ Incall Việt Nam - Bình Dương |
614
|
2.502
|
|
702 |
Trần Thanh Dũng |
|
- |
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ GIA PHÁT - Bình Dương |
614
|
2.502
|
|
704 |
Hồ Ngọc Ẩn |
|
37 |
Du Hưng - HCM |
614
|
2.502
|
|
643 |
Võ Quốc Thắng |
|
- |
Công ty Quang Thắng - HCM |
613
|
2.499
|
|
713 |
Nguyễn Quang Toàn |
|
- |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Toàn - Đà nẵng |
613
|
2.499
|
|
769 |
Nhân TSC |
|
30 |
TECHSPACE - HCM |
613
|
2.499
|
|
770 |
Đặng Văn Hiếu |
|
38 |
Công ty TNHH TM DV Thiên Phát Tiến - HCM |
613
|
2.499
|
|
733 |
Ngô Võ Hoàng Duy |
|
- |
Cty cổ phần phân phối công nghệ Ngô Gia - HCM |
611
|
2.493
|
|
1795 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
- |
Công ty CP TMDV Sao Nam An - HCM |
611
|
2.493
|
|
1840 |
Nguyễn Đức Vinh |
|
- |
Công ty Zinwork - Đà nẵng |
611
|
2.493
|
|
588 |
Trương Văn Anh |
|
39 |
ROSI VIỆT NAM - IT Tennis Đà Nẵng |
611
|
2.493
|
|
732 |
Bùi Thanh Bình |
|
- |
CTY Khánh An - HCM |
610
|
2.490
|
|
774 |
Nguyễn Bá Duy |
|
40 |
Logitech - HCM |
609
|
2.487
|
|
623 |
Lại Thanh Tuấn |
|
- |
- Hà Nội |
608
|
2.484
|
|
707 |
Nguyễn Đức Huy |
|
- |
Cty Cáp Việt Hàn - HCM |
608
|
2.484
|
|
682 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
|
- |
Công ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quỳnh Như - Bình Dương |
608
|
2.484
|
|
436 |
|
|
- |
- Nha Trang |
607
|
2.481
|
|
766 |
Ngô Đình Anh Vũ |
|
- |
KST SOLUTION - HCM |
607
|
2.481
|
|
722 |
Đoàn Văn Sinh |
|
- |
Công ty Huviron - HCM |
607
|
2.481
|
|
1813 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
|
32 |
Hải Sản Cô Thảo - Lạc Hồng |
607
|
2.481
|
|
1800 |
Văn Diễm Tuân |
|
- |
Vi Tính Hồng Minh - Miền Tây |
606
|
2.478
|
|
442 |
Nguyễn Đức Thanh |
|
61 |
Công ty TNHH tin học TH Nha Trang - Lạc Hồng |
606
|
2.478
|
|
686 |
Đoàn Văn Lý |
|
45 |
TESECO JSC - Bình Dương / Nha Trang |
605
|
2.475
|
|
681 |
Phạm Bá Tường |
|
28 |
FPT Elead - HCM |
603
|
2.469
|
|
647 |
Trần Quí Tuấn |
|
43 |
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ ACT4 - HCM |
602
|
2.466
|
|
613 |
Đinh Quốc Hùng |
|
43 |
Công ty TNHH TM DV Quốc Tế Green Star - Funny Tenis Club |
602
|
2.466
|
|
650 |
Lê Phan Việt |
|
- |
Petrogas Khánh Hòa - Lạc Hồng - NT |
601
|
2.463
|
|
439 |
Huy Gia Lâm |
|
- |
Công Ty Gia Lâm - Nha Trang |
601
|
2.463
|
|
453 |
|
|
- |
- TT-NT |
599
|
2.457
|
|
433 |
Nguyễn Chánh Danien |
|
- |
- 20/08-NT |
599
|
2.457
|
|
1820 |
Trần Văn Lương |
|
- |
CÔNG TY TNHH VFV TELECOM - Hà Nội |
599
|
2.457
|
|
1776 |
Trương Quốc Đạt |
|
- |
TTC Infotech (System Integration) - HCM |
599
|
2.457
|
|
542 |
Ngô Thành Nhân |
|
- |
- Đà Nẵng |
598
|
2.454
|
|
649 |
Võ Trầm |
|
- |
- Lạc Hồng- NT |
598
|
2.454
|
|
685 |
Nguyễn Thiên An |
|
35 |
4UTECH - HCM |
597
|
2.451
|
|
653 |
Nguyễn Trung Thành |
|
- |
CÔNG TY TNHH AVER INFORMATION (VIỆT NAM) - DakLak |
596
|
2.448
|
|
760 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
|
- |
Eximbank - Nha Trang |
596
|
2.448
|
|
1784 |
Đặng Việt Trung |
|
- |
Công Ty TNHH Công Nghệ Asus Việt Nam - HCM |
596
|
2.448
|
|
1787 |
Nguyễn Phi Hùng |
|
- |
TTC- INFOTECH - HCM |
596
|
2.448
|
|
1796 |
Long Ho |
|
- |
Công ty Sao Nam An - HCM |
594
|
2.442
|
|
1812 |
Vũ Anh Hào |
|
- |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Đầu Tư Kim Quý - HCM |
594
|
2.442
|
|
646 |
Trung Máy Chiếu |
|
38 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOGICO - DRAGONS HCM |
593
|
2.439
|
|
589 |
Đoàn Minh Khôi |
|
- |
FPT ĐN - Đà Nẵng |
593
|
2.439
|
|
438 |
|
|
- |
- HCM |
591
|
2.433
|
|
611 |
Đào Anh Dũng |
|
- |
Sao Nam An - HCM |
590
|
2.430
|
|
678 |
Nguyễn Thái Học |
|
- |
Công ty Cổ Phần Bizfone - HCM |
590
|
2.430
|
|
720 |
Lưu Trọng Nguyễn |
|
41 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AD.TEK - HCM |
590
|
2.430
|
|
679 |
Vũ Vĩ Ân |
|
- |
Ringnet - HCM |
588
|
2.424
|
|
697 |
Đinh Quý Trọng Nhân |
|
- |
TIN HỌC TIN - Nha Trang |
586
|
2.418
|
|
690 |
Trần Ngọc Thắng |
|
- |
Cty TNHH Công Nghệ Khang Yến - HCM |
585
|
2.415
|
|
529 |
|
|
- |
- 20/08-NT |
585
|
2.415
|
|
1804 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
|
- |
Song Yến - Không Quân |
585
|
2.415
|
|
1803 |
Lê Xuân Cảm |
|
34 |
Công ty LXC - Không Quân |
584
|
2.412
|
|
1797 |
Nguyễn Văn Tịnh |
|
37 |
Hội TBVP Khánh Hoà - Không Quân |
584
|
2.412
|
|
434 |
|
|
- |
- Nha Trang |
584
|
2.412
|
|
675 |
Nguyễn Trung Công |
|
- |
Ringnet - HCM |
584
|
2.412
|
|
435 |
|
|
- |
- HCM |
580
|
2.400
|
|
432 |
|
|
- |
- Nha Trang |
580
|
2.400
|
|
512 |
|
|
58 |
- Lạc Hồng |
580
|
2.400
|
|
693 |
Ngọc Hưởng |
|
- |
Ngọc Hưởng - Hà Nội |
0
|
660
|
|
703 |
Mai Thanh Tùng |
|
- |
Đại Phát - HCM |
0
|
660
|
|
1832 |
|
|
- |
|
0
|
660
|
|
1833 |
|
|
- |
|
0
|
660
|
|
1844 |
Đào Anh Vũ |
|
- |
Bđs The world - Không Quân |
0
|
660
|
|
1845 |
Hoàng Thịnh |
|
- |
Công ty tnhh Trung Hoà - Không Quân |
0
|
660
|
|
1847 |
|
|
- |
|
0
|
660
|
|
1848 |
|
|
- |
|
0
|
660
|
|
1849 |
|
|
- |
|
0
|
660
|
|
1850 |
|
|
- |
|
0
|
0
|
|